Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hà Lâm Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hà Lâm Anh do Đinh Văn Chiếu thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hà Lâm Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hà Lâm Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Lam Anh Trading Construction Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 55/17E Đường TA18, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314915921

Người ĐDPL: Đinh Văn Chiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314915921

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hà Lâm Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
21 23941 Sản xuất xi măng N
22 23942 Sản xuất vôi N
23 23943 Sản xuất thạch cao N
24 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
25 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
26 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
28 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 24320 Đúc kim loại màu N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
33 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
34 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
35 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
40 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
46 26520 Sản xuất đồng hồ N
47 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
48 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
49 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
52 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
53 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
54 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
55 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
56 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
57 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
58 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
59 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
60 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
61 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
62 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
63 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
64 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
65 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
66 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
67 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
68 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
69 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
70 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
71 28230 Sản xuất máy luyện kim N
72 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
73 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
74 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
77 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
78 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32200 Sản xuất nhạc cụ N
81 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
82 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3830 Tái chế phế liệu N
88 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
89 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
90 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
91 41000 Xây dựng nhà các loại Y
92 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
93 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
94 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
95 42200 Xây dựng công trình công ích N
96 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
97 43110 Phá dỡ N
98 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
99 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
107 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
109 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4633 Bán buôn đồ uống N
130 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
131 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
134 46411 Bán buôn vải N
135 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
136 46413 Bán buôn hàng may mặc N
137 46414 Bán buôn giày dép N
138 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
139 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
140 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
141 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
142 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
143 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
144 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
145 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
146 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
147 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
148 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
149 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
150 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
151 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
152 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
153 46612 Bán buôn dầu thô N
154 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
155 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
213 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
214 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
223 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
224 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
225 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
226 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
227 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
228 51100 Vận tải hành khách hàng không N
229 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
230 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
231 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
232 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
233 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
251 71101 Hoạt động kiến trúc N
252 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
253 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
254 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
255 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
256 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
257 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
258 73100 Quảng cáo N
259 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
260 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
261 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
262 7710 Cho thuê xe có động cơ N
263 77101 Cho thuê ôtô N
264 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
265 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
266 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
267 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
276 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
277 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
278 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
279 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
280 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
281 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
282 82920 Dịch vụ đóng gói N
283 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
284 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
285 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
286 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313091485

Người đại diện: Nguyễn Vũ Trường

840/147B đường Hương Lộ 2, khu phố 10 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106134733

Người đại diện: Đỗ Thị Điệp

Số 315, phố Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200655941-001

Người đại diện: Hoàng Văn Anh

100I Thái Bình 1 Nguyễn Xiển - Phường Long Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313090241

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

46 Đường số 13 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310867554-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

D11/58E1 ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312319803

Người đại diện: Lee Jaewon

Lầu 8, 400 Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101135243-004

Người đại diện: Bùi Trung Liễu

Số 142, phố Lê Duẩn - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307011555

Người đại diện: Hà Quang Thiết

62 - Đường Hồng Sến, ấp 1 - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310871913-002

Người đại diện: Huỳnh Thị Hoàng Mỹ

542A - 544 Huỳnh Tấn Phát và số 2 Nguyễn Thị Thập - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310940388

Người đại diện: Dương Thị Thanh Hương

31 Đường số 10, KDC Trung Sơn - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313090996

Người đại diện: Trần Ngọc Trí

162/2 Gò Xoài - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309456285-001

Người đại diện: Lê Thái Anh

Tầng 8, Tòa nhà King, số 7 Phố Chùa Bộc - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết