Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Thiên An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Thiên An do Nguyễn Văn Lâm thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Thiên An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Thiên An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Thiên An

Địa chỉ: 1974/4/7 Quốc Lộ 1A, Tổ 15, Khu phố 2, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314938238

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314938238

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Thiên An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
54 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
55 16102 Bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
60 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
61 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
62 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
63 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
64 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
65 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
66 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 18200 Sao chép bản ghi các loại N
70 19100 Sản xuất than cốc N
71 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
72 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
73 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
76 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32200 Sản xuất nhạc cụ N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
83 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
84 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4633 Bán buôn đồ uống N
128 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
129 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
130 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
131 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
132 46411 Bán buôn vải N
133 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
134 46413 Bán buôn hàng may mặc N
135 46414 Bán buôn giày dép N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
157 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
158 46612 Bán buôn dầu thô N
159 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
160 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
161 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
162 46621 Bán buôn quặng kim loại N
163 46622 Bán buôn sắt, thép N
164 46623 Bán buôn kim loại khác N
165 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
218 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
219 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
220 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
221 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
230 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
231 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
232 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
233 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
234 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
235 51100 Vận tải hành khách hàng không N
236 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
237 5224 Bốc xếp hàng hóa N
238 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
239 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
240 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
241 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
242 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
243 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
244 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
245 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
246 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
247 53100 Bưu chính N
248 53200 Chuyển phát N
249 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55101 Khách sạn N
251 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
254 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
255 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
256 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
257 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
258 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
259 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
260 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
261 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
262 58110 Xuất bản sách N
263 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
264 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
265 58190 Hoạt động xuất bản khác N
266 58200 Xuất bản phần mềm N
267 6190 Hoạt động viễn thông khác N
268 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
269 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
270 62010 Lập trình máy vi tính N
271 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
272 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
273 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
274 63120 Cổng thông tin N
275 63210 Hoạt động thông tấn N
276 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
277 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
278 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
279 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
280 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
281 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
282 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
283 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
284 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
285 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
286 71101 Hoạt động kiến trúc N
287 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
288 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
289 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
290 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
291 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
292 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
293 73100 Quảng cáo N
294 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
295 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
296 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
297 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
298 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
299 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
300 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
301 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
302 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
303 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
304 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
305 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
306 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
307 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
308 79110 Đại lý du lịch N
309 79120 Điều hành tua du lịch N
310 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
311 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
312 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
313 80300 Dịch vụ điều tra N
314 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
315 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
316 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
317 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
318 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312699753

Người đại diện: Hà Phương Thảo

109 Mỹ Kim 3, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106382863

Người đại diện: Tống Văn Công

Số X2B, tổ 28 - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313310218

Người đại diện: Phạm Văn Hiếu

Số 7/134/58/1 Đường Liên Khu 5-6, khu phố 9 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304534349-001

Người đại diện: Ngô Thị Huệ

603 Lý Thường Kiệt - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313424078

Người đại diện: Đô� Phi Long

363B Phan Văn TriÊ - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106382849

Người đại diện: Phạm Ngọc Đoàn

Số nhà 24, ngách 112/28, ngõ 112, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312700046

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Nhà số 01 Đường O, Khu phố Mỹ Giang 2, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313309678

Người đại diện: Lê Thị Biên Thùy

5 Đường 2A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313424367

Người đại diện: Lê Trung Hợp

Số 88 đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313527612

Người đại diện: Trương Quốc Minh

90/10 Hồng Lạc - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312699792

Người đại diện: Phạm Văn Bắc

Số 82M Đường Hoàng Quốc Việt, Khu dân cư Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106373611

Người đại diện: Bùi Công Nguyên

Số 86, ngõ 2, ngách 99/110, phố Định Công Hạ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết