Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê do Nguyễn Minh Long thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê

Địa chỉ: 1974/4/7 Quốc Lộ 1A, Tổ 15, Khu phố 2 , Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314940903

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Long

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314940903

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
31 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
32 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
33 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
34 16102 Bảo quản gỗ N
35 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
36 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
37 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
38 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
39 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
40 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
41 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
42 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
43 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
44 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
45 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
46 18110 In ấn N
47 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
48 18200 Sao chép bản ghi các loại N
49 19100 Sản xuất than cốc N
50 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
51 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
52 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
55 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
93 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
94 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
95 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
96 46411 Bán buôn vải N
97 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
98 46413 Bán buôn hàng may mặc N
99 46414 Bán buôn giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
102 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
103 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
104 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
105 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
106 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
107 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
108 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
109 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
110 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
111 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
112 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
113 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
114 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
115 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
116 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
117 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
118 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
119 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
120 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
121 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
122 46612 Bán buôn dầu thô N
123 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
124 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
125 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
126 46621 Bán buôn quặng kim loại N
127 46622 Bán buôn sắt, thép N
128 46623 Bán buôn kim loại khác N
129 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
186 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
187 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
188 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
189 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
198 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
199 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
200 51100 Vận tải hành khách hàng không N
201 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
202 5224 Bốc xếp hàng hóa N
203 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
204 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
205 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
206 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
207 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
208 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55101 Khách sạn N
210 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
213 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
214 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
215 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
216 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
217 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
218 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
219 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
220 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
221 58110 Xuất bản sách N
222 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
223 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
224 58190 Hoạt động xuất bản khác N
225 58200 Xuất bản phần mềm N
226 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
227 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
228 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
229 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
230 59120 Hoạt động hậu kỳ N
231 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
232 6190 Hoạt động viễn thông khác N
233 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
234 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
235 62010 Lập trình máy vi tính N
236 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
237 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
238 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
239 63120 Cổng thông tin N
240 63210 Hoạt động thông tấn N
241 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
242 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
243 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
244 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
245 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
246 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
247 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
248 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
249 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
250 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
251 71101 Hoạt động kiến trúc N
252 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
253 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
254 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
255 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
256 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
257 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
258 73100 Quảng cáo Y
259 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
260 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
261 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
262 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
263 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
264 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
265 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
266 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
267 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
268 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
269 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
270 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
271 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
272 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
273 79110 Đại lý du lịch N
274 79120 Điều hành tua du lịch N
275 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
276 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
277 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
278 80300 Dịch vụ điều tra N
279 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
280 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
281 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
282 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
283 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600726046

Người đại diện: Nguyễn Minh Tiến

ấp Võ Dõng Xã Gia Tân - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400449777

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hoa

23 Lê Đình Lý - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681726

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hưng

Tổ 4 Quán sỏi - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700348327

Người đại diện: Mai Thị Ngọc Thanh

ấp Bàu Bàng, Xã Lai Uyên - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600726039

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Xuân

Tổ 24 Khu Phước Hải TT - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400449110

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoàng

35C Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681701

Người đại diện: Lê Mạnh Dũng

Số 7 Đường Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700687778

Người đại diện: Văn Viết Tuấn

Lô F613 KCN Việt Hương 2 - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301478791-002

Người đại diện: Huỳnh Trần Bảo Yến

K2, tổ 49, ấp Tân Bản, Bửu Hoà - Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400449791

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

133 Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681765

Người đại diện: Đặng Công Kỳ

Chùa Hồng phúc - Phường Bắc sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700687954

Người đại diện: PARK JEONGGSUN

ấp 1B, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết