Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phú Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phú Thịnh do Lê Văn Thanh thành lập vào ngày 02/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phú Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phú Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phú Thịnh

Địa chỉ: 5M Đường F, Khu Tái Định Cư 38Ha, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314958869

Người ĐDPL: Lê Văn Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314958869

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Phú Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
81 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
82 42200 Xây dựng công trình công ích N
83 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
84 43110 Phá dỡ N
85 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
86 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
94 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
96 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
110 46411 Bán buôn vải N
111 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
112 46413 Bán buôn hàng may mặc N
113 46414 Bán buôn giày dép N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
116 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
117 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
118 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
119 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
120 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
121 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
122 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
123 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
124 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
125 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
126 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
128 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
129 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
130 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
131 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
132 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
133 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
134 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
135 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
136 46612 Bán buôn dầu thô N
137 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
138 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 46621 Bán buôn quặng kim loại N
141 46622 Bán buôn sắt, thép N
142 46623 Bán buôn kim loại khác N
143 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
196 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
197 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
198 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
199 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
200 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
201 49400 Vận tải đường ống N
202 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
203 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
204 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
205 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
206 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
207 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
208 51100 Vận tải hành khách hàng không N
209 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
210 5224 Bốc xếp hàng hóa N
211 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
212 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
213 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
214 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
215 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
216 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
217 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
218 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
219 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
220 53100 Bưu chính N
221 53200 Chuyển phát N
222 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55101 Khách sạn N
224 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
227 6190 Hoạt động viễn thông khác N
228 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
229 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
230 62010 Lập trình máy vi tính N
231 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
232 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
233 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
234 63120 Cổng thông tin N
235 63210 Hoạt động thông tấn N
236 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
237 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
238 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
239 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
240 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
241 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
242 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
243 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
244 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
245 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
246 71101 Hoạt động kiến trúc N
247 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
248 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
249 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
250 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
251 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
252 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
253 73100 Quảng cáo N
254 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
255 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
256 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
257 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
258 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
259 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
260 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
261 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
262 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
263 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
264 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
265 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
266 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
267 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
268 79110 Đại lý du lịch N
269 79120 Điều hành tua du lịch N
270 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
271 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
272 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
273 80300 Dịch vụ điều tra N
274 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
275 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
276 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
277 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
278 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0307225236-001

Người đại diện: Nguyễn Phạm Ngân Tâm

1/49 Cẩu Xéo - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104784824

Người đại diện: Phan Thị Thuý Hằng

Số 4, ngách 12/85 ngõ 12 phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312369995-001

Người đại diện: Đinh Chí Hòa

793 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106042673

Người đại diện: Vũ Minh Hoàng

Số 27 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104622982

Người đại diện: Lê Hoài Nam

Số 36, đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102203633

Người đại diện: Nguyễn Quang Hậu

Tổ 6 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312739727

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

35 Chế Lan Viên - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104622767

Người đại diện: Nguyễn Văn Thái

Lô 5, nhà B8, khô đô thị Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106042666

Người đại diện: Lê Kim Tế

Số 32/208 đường Lê Trọng tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305811524-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thái

298 Võ Văn Ngân, Khu phố 3 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104799355

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

số 219 CP16, TT cục bưu điện trung ương, ngõ 222 phố Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102203626

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Tổ 9 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết