Công Ty Cổ Phần Thép Kiều Long Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thép Kiều Long Phát do Phan Thị Kiều Duyên thành lập vào ngày 16/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thép Kiều Long Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thép Kiều Long Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kieu Long Phat Steel Joint Stock Company

Địa chỉ: 119/21/24 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314992789

Người ĐDPL: Phan Thị Kiều Duyên

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314992789

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thép Kiều Long Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
15 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
16 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32200 Sản xuất nhạc cụ N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
23 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
24 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
25 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
26 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
27 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
28 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
29 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
30 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
53 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
54 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 46411 Bán buôn vải N
72 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
73 46413 Bán buôn hàng may mặc N
74 46414 Bán buôn giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
114 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
115 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
116 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
117 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
118 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
119 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
120 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
121 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
122 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
123 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
124 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
125 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
126 49200 Vận tải bằng xe buýt N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
133 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
134 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
135 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
136 53100 Bưu chính N
137 53200 Chuyển phát N
138 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55101 Khách sạn N
140 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
143 5590 Cơ sở lưu trú khác N
144 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
145 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
146 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
147 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
148 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
149 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
150 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
151 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
152 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
153 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
154 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
155 58110 Xuất bản sách N
156 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
157 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
158 58190 Hoạt động xuất bản khác N
159 58200 Xuất bản phần mềm N
160 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
161 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
162 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
163 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
164 59120 Hoạt động hậu kỳ N
165 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
166 5914 Hoạt động chiếu phim N
167 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
168 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
169 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
170 60100 Hoạt động phát thanh N
171 60210 Hoạt động truyền hình N
172 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
173 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
174 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
175 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
176 7710 Cho thuê xe có động cơ N
177 77101 Cho thuê ôtô N
178 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
179 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
180 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
183 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
184 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
185 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
186 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
187 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
188 82920 Dịch vụ đóng gói N
189 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700285788

Người đại diện: Đinh Bộ Lĩnh

Đường ĐT 477 - Xã Gia Vân - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400550040

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bích

Số nhà 37-39 đường Thân Nhân Trung - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001310842

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thai

( Thay đổi lần 1) Xóm Thống Nhất - Xã ích Hậu - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500454414

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số nhà 70, Đường Chu Văn An - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701698663

Người đại diện: Đặng Phú Dũng

ô số 3, Lô B11, khu Đô thị Cao Xanh Hà Khánh A - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400550065

Người đại diện: Lê Văn Chiến

Lô D, ngõ 113 đường Cao Kỳ Vân - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700285932

Người đại diện: Hoàng Văn Hải

Số 110, Phố Khánh Tân, phường Ninh Khánh - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200705792

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Lễ

Số 46 Phan Lương Trực, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400384677-001

Người đại diện: Lê Minh Họa

Xóm Sơn Trung 2 - Xã Kỳ Sơn - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500454421

Người đại diện: Lê Văn Khoát

Thôn Đông Mẫu - Xã Yên Đồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701698688

Người đại diện: Lê Thành Trung

Tổ 2, Khu 10B - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400550072

Người đại diện: Đặng Quốc Cường

Thôn Xuân An - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Xem chi tiết