Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Vận Tải Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Vận Tải Sài Gòn do Đào Thị Thùy Trang thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Vận Tải Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Vận Tải Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 17 Hoa giấy KDC Hiệp Thành, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315104228

Người ĐDPL: Đào Thị Thùy Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315104228

Lĩnh vực: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Vận Tải Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Y
18 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
19 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
20 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
21 18110 In ấn N
22 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
23 18200 Sao chép bản ghi các loại N
24 19100 Sản xuất than cốc N
25 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
26 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
27 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
28 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
29 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
30 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
31 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
32 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
33 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
34 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
35 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
36 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
37 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
38 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
39 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32200 Sản xuất nhạc cụ N
41 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
42 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
178 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
179 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
180 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
181 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
182 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
183 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
184 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
185 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
186 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
187 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
188 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
189 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
190 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
191 51100 Vận tải hành khách hàng không N
192 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
193 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
194 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
195 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
196 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
197 5224 Bốc xếp hàng hóa N
198 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
199 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
200 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
201 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
202 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
203 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
204 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
205 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
206 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
207 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
208 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
209 71101 Hoạt động kiến trúc N
210 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
211 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
212 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
213 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
214 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
215 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
216 73100 Quảng cáo N
217 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
218 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
219 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
220 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
221 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
222 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
223 75000 Hoạt động thú y N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
231 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
232 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
233 79110 Đại lý du lịch N
234 79120 Điều hành tua du lịch N
235 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
236 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
237 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
238 80300 Dịch vụ điều tra N
239 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
240 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
241 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
242 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
243 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603019133

Người đại diện: Lê Văn Khuyên

KP 1 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401524466

Người đại diện: Phan Tấn Tướng

Tổ 152 Đông Xuân - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700102373-002

Xã Quảng Minh - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801015837

Người đại diện: TRươNG HUY Sỹ

Số 524 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401524427

Người đại diện: Dương Văn Hùng

H2/22 K383 Cách Mạng Tháng 8 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900770012

Người đại diện: Hồ Văn Hoàn.

Nhà ông Hồ Văn Hoàn, xóm 6, - Xã Quỳnh Văn - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603019172

Người đại diện: Lê Tấn Thành

H56, KP 7, Thống nhất - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711477-007

Người đại diện: Mai Trọng Trí

Số T16/9 đường Thủ Khoa Huân, khu phố Bình Thuận II - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101595-004

Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801015851

Người đại diện: Trịnh Hữu Hiệp

Số: 110 Phố Giất - TT Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401524642

Người đại diện: Trần Thị Như Nguyện

Lô 21 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900770005

Người đại diện: Đậu Đức Thanh

Nhà ông Hồ Sỹ Nhâm, Khối Tân Tiến - Phường Quỳnh Thiện - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết