Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sản Xuất Gỗ Vũ Tuấn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sản Xuất Gỗ Vũ Tuấn do Phạm Thị Luyện thành lập vào ngày 13/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sản Xuất Gỗ Vũ Tuấn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sản Xuất Gỗ Vũ Tuấn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu Tuan Wood Production Construction Trading Company Limited

Địa chỉ: 142A Đường TX14 Tổ 11, Khu phố 6, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315107677

Người ĐDPL: Phạm Thị Luyện

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315107677

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sản Xuất Gỗ Vũ Tuấn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07221 Khai thác quặng bôxít N
18 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
42 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
43 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
44 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
45 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
46 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 23941 Sản xuất xi măng N
49 23942 Sản xuất vôi N
50 23943 Sản xuất thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
60 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
61 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
67 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
68 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32200 Sản xuất nhạc cụ N
71 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
72 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
73 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
74 37001 Thoát nước N
75 37002 Xử lý nước thải N
76 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
78 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
79 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
87 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4541 Bán mô tô, xe máy N
96 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
97 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
98 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
99 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
100 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
101 46101 Đại lý N
102 46102 Môi giới N
103 46103 Đấu giá N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
106 46202 Bán buôn hoa và cây N
107 46203 Bán buôn động vật sống N
108 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
109 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
113 46322 Bán buôn thủy sản N
114 46323 Bán buôn rau, quả N
115 46324 Bán buôn cà phê N
116 46325 Bán buôn chè N
117 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
118 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
140 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
141 46612 Bán buôn dầu thô N
142 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
143 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
144 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
145 46621 Bán buôn quặng kim loại N
146 46622 Bán buôn sắt, thép N
147 46623 Bán buôn kim loại khác N
148 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
149 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
150 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
151 46632 Bán buôn xi măng N
152 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
153 46634 Bán buôn kính xây dựng N
154 46635 Bán buôn sơn, vécni N
155 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
156 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
157 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
159 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
160 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
161 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
162 46694 Bán buôn cao su N
163 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
164 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
165 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
166 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 46900 Bán buôn tổng hợp N
168 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
199 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
200 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
201 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
202 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
203 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
204 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
205 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
206 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
207 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
208 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
209 49400 Vận tải đường ống N
210 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
211 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
212 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
213 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
214 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 51100 Vận tải hành khách hàng không N
217 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
218 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
219 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
220 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
221 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
222 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
223 71101 Hoạt động kiến trúc N
224 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
225 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
226 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
227 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
228 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
229 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
230 73100 Quảng cáo N
231 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
232 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
233 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
234 7710 Cho thuê xe có động cơ N
235 77101 Cho thuê ôtô N
236 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
237 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
238 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314107191

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Vi

số 50/6/6 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314654860

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Trâm

85 Nguyễn Sơn, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102303821

Người đại diện: Vương Thanh Bình

Thôn Đoài, xã Phú Minh - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107948703

Người đại diện: Lê Văn Tường

Số 32 Ngõ 49 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314814722

Người đại diện: Nguyễn Văn Quan

Lầu 2, Số 12-14 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314183604

Người đại diện: Nguyễn Thành Khải

3/505L Ấp Nhị Tân, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314101873

Người đại diện: Lương Thị Mai Duyên

P702A Tầng 7 Tòa nhà Centre Point 106 Nguyễn Văn Trỗi - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314654074

Người đại diện: Đinh Ngọc Hùng Vỹ

Số Nhà 29 Lý Tuệ, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102303853

Người đại diện: Trần Mạnh Tuấn

Số 103 Quốc Lộ 2, xã Mai Đình - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107949136

Người đại diện: Vũ Thị Tăng

Số 3, ngõ 252/55 Tổ Dân Phố Chợ, đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314814095

Người đại diện: Nguyễn Thị Vang

Số 79/47/16 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314183259

Người đại diện: Phạm Huy Phúc

12/40/11 Đường Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết