Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Minh Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Minh Bảo do Nguyễn Thiện Đức Mỹ thành lập vào ngày 10/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Minh Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Minh Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Minh Bao Service Trading Production Company Limited

Địa chỉ: Số 3 Tân Thới Hiệp 13, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315157766

Người ĐDPL: Nguyễn Thiện Đức Mỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 10/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315157766

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Minh Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
33 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
35 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28230 Sản xuất máy luyện kim N
53 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
57 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
58 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
59 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32200 Sản xuất nhạc cụ N
62 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
63 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
149 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
150 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
151 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
152 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
153 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
154 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
157 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
158 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
159 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
160 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
161 49400 Vận tải đường ống N
162 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
163 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
164 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
165 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
166 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
167 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
168 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
169 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
170 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
171 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
172 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
173 53100 Bưu chính N
174 53200 Chuyển phát N
175 6190 Hoạt động viễn thông khác N
176 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
177 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
178 62010 Lập trình máy vi tính N
179 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
180 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
181 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
182 63120 Cổng thông tin N
183 63210 Hoạt động thông tấn N
184 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
185 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
186 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
187 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
188 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
189 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
190 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
191 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
192 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
193 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
194 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
195 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
196 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
197 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
198 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
199 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
200 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100364868

Người đại diện: Vũ Kim dung

95B khu lao động Thịnh hào - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302702848

Người đại diện: Lê Anh Chinh

50/4A-50/4C Thống Nhất Phường 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304151339

Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn

170F Nơ Trang Long - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305883984

Người đại diện: Trần Kim Bình

51/36 Cống Lở - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310250553

Người đại diện: Nguyễn Thiện Khoa

25/64 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100364240

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Phong

131-135 Hào Nam - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302705581

50/23 Phạm Văn Chiêu Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304151314

Người đại diện: Lê Quang Phố

L15 Đường số 1 - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305883409

Người đại diện: Huỳnh Thanh Tú

32 Lê Duy Nhuận - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100364498

Người đại diện: Nguyễn Thị Lập

Số 104, tổ 17 Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310255897

Người đại diện: Võ Văn Niệm

40E Ngô Đức Kế Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302707003

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

201 Nguyễn Oanh Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết