Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bimo Food

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bimo Food do Lê Thành Huân thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bimo Food.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bimo Food mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bimo Food Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số 7J Đường DD12, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315172066

Người ĐDPL: Lê Thành Huân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315172066

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bimo Food

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01281 Trồng cây gia vị N
12 01282 Trồng cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
68 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
69 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
70 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
71 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
74 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
75 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
76 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
77 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
78 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
79 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
80 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
81 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
82 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
92 46101 Đại lý N
93 46102 Môi giới N
94 46103 Đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4633 Bán buôn đồ uống N
111 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
112 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
113 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 46411 Bán buôn vải N
116 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
117 46413 Bán buôn hàng may mặc N
118 46414 Bán buôn giày dép N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
140 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
141 46612 Bán buôn dầu thô N
142 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
143 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
144 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
145 46621 Bán buôn quặng kim loại N
146 46622 Bán buôn sắt, thép N
147 46623 Bán buôn kim loại khác N
148 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
149 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
151 46632 Bán buôn xi măng N
152 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
153 46634 Bán buôn kính xây dựng N
154 46635 Bán buôn sơn, vécni N
155 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
156 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
157 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
159 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
160 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
161 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
162 46694 Bán buôn cao su N
163 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
164 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
165 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
166 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 46900 Bán buôn tổng hợp N
168 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
221 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
222 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
223 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
224 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
225 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
226 49400 Vận tải đường ống N
227 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
228 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
229 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
230 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
231 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55101 Khách sạn N
233 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
236 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
237 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
238 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
239 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
240 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
241 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
242 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
243 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
244 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
245 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
246 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
247 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
248 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
249 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
250 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
251 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
252 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
253 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
254 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
255 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
256 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
257 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
258 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309522509

Người đại diện: Trịnh Vinh Quang

33/4 Bùi Đình Túy Phường 26 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310888829

Người đại diện: Hoàng Thị Mai

3 Trà Khúc - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306373954

Người đại diện: Phan Văn Tiến

185 Đường Số 5 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302028308

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khương

23 Lê Vĩnh Hòa Phường Phú Thọ Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101967474

Người đại diện: Bùi Thị Nga

Số 7 ngõ 1194 đường Láng, phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102219697

Người đại diện: Bùi Văn Trường

Số 15, tổ 40 - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309521720

Người đại diện: Nguyễn Cao Cường

860/99A Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310888579

Người đại diện: Trần Thị Minh Châu

8/5 đường Núi Thành - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306374771

Người đại diện: Phạm Công Tâm

Số 5 Đường C2 (Nối Dài) Khu Dân Cư Hùng Vương - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304819802-001

Người đại diện: Nguyễn Điệp Lan Chi

581-583 Luỹ Bán Bích Phường Phú Thạnh - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102220396

Người đại diện: Đoàn Minh Đức

407/137, Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101967516

Người đại diện: Cấn Hữu Hải

Số nhà 15 ngõ 16 phố Hoàng Cầu, phường ô chợ dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết