Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Anh Đào

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Anh Đào do Nguyễn Công Hiền thành lập vào ngày 15/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Anh Đào.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Anh Đào mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Dao Business Transport Company Limited

Địa chỉ: 81 Tân Thới Nhất 6, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315226339

Người ĐDPL: Nguyễn Công Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315226339

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Anh Đào

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
10 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
11 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
12 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
13 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
14 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
15 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
16 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
17 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
18 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
19 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
20 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
21 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
22 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
23 49400 Vận tải đường ống N
24 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
25 50111 Vận tải hành khách ven biển N
26 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
27 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
28 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
29 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
30 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
31 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
32 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
33 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
34 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
35 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
36 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
37 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
38 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
39 5224 Bốc xếp hàng hóa N
40 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
41 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
42 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
43 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
44 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
45 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
46 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
47 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
48 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
49 53100 Bưu chính N
50 53200 Chuyển phát N
51 7710 Cho thuê xe có động cơ N
52 77101 Cho thuê ôtô N
53 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
54 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
55 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
56 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N