Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Sonzo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Sonzo Việt Nam do Tô Hoàng Minh thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Sonzo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Sonzo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 61/3 Đường Hiệp Thành 22, Khu Phố 6, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316645903

Người ĐDPL: Tô Hoàng Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0316645903

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Sonzo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
13 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
14 20222 Sản xuất mực in N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
17 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
21 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
24 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
30 26520 Sản xuất đồng hồ N
31 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
32 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
33 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
36 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
37 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
39 32200 Sản xuất nhạc cụ N
40 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
41 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
59 46612 Bán buôn dầu thô N
60 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
61 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
111 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
112 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
113 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
121 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
122 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
123 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
124 53100 Bưu chính N
125 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200758584

Người đại diện: Nguyễn Huy Khôi

Số 9 Bến Bính - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400529172

Người đại diện: Nguyễn Kim

227C Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301962628-002

Người đại diện: Đặng Văn Sử

28/2 ấp Thanh Thọ QL 20 xã Phú Thanh - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700827288

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 126/4 Khu phố Bình Đường 3 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200758601

Người đại diện: Đoàn Văn Phương

Tổ 2 Thị Trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400529207

Người đại diện: Trương Thị Vinh

Tổ 49 đường Hoàng Văn Thái - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600923196

Người đại diện: Phạm Trọng Tài

6/4, KP 5 đường CMT 8 phường Hòa Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700827062

Người đại diện: Lê Quý Cường

21 KP Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200758577

Người đại diện: Phạm Khắc Phúc

Cụm dân cư số 5 - Phường Vĩnh niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết