Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Phúc Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Phúc Hải do Nguyễn Thị Cẩm Như thành lập vào ngày 24/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Phúc Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Phúc Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Hai Packaging Production Trading Company Limited

Địa chỉ: 160/14 Huỳnh Thị Hai, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316719150

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Cẩm Như

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316719150

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Phúc Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn Y
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
72 50111 Vận tải hành khách ven biển N
73 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
74 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
75 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
76 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
78 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 51100 Vận tải hành khách hàng không N
84 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
90 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
91 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
94 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
95 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
96 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
97 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
100 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
101 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
102 53100 Bưu chính N
103 53200 Chuyển phát N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 71101 Hoạt động kiến trúc N
106 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
107 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
108 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
109 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
111 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
112 73100 Quảng cáo N
113 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
114 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
115 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200719862

Người đại diện: Nguyễn Tăng Thọ

Đường Nguyễn Tuân, khu phố 1, Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101100278

Người đại diện: Nguyễn Thành Trị

Đường Diên Hồng, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901167483

Người đại diện: Phạm Đình Đoàn

583 Võ Văn Kiệt, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002224956

Người đại diện: Nguyễn Văn Cầu

Số 07 ngõ 2 đường Phan Đình Giót, Khối 13, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400908375

Người đại diện: Nguyễn Văn Lưu

Tổ dân phố Tân Mai, Phường Đa Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700927153

Người đại diện: Nguyễn Hồng Anh

Số nhà 06, phố 11, đường Phạm Hồng Thái, Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200719830

Người đại diện: Tạ Ngọc Minh

K373/11A, đường Lê Duẩn, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101100334

Người đại diện: Đinh Phú Quang

Tiểu khu 4, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002224988

Người đại diện: Hoàng Thương Huyền

LK 14-23, Khu đô thị, Khối 7, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901167451

Người đại diện: Trần Công Cường

301 Lê Đại Hành, Phường Đống Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700927160

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thành

Thôn Yên Cư 4, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400908495

Người đại diện: Nguyễn Như Văn

Số nhà 11, ngõ 1, phố Ngô Xá, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết