Công Ty TNHH Kadoco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kadoco do Phạm Thụy Thanh Thủy thành lập vào ngày 16/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kadoco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kadoco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kadoco Company Limited

Địa chỉ: 24/1A Đường TL47, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316750577

Người ĐDPL: Phạm Thụy Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316750577

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kadoco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
27 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
28 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
29 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
30 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
31 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
32 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
33 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
34 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
35 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
36 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
37 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
38 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
41 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
42 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
43 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
44 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
45 49400 Vận tải đường ống N
46 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
47 50111 Vận tải hành khách ven biển N
48 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
49 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
50 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
51 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 51100 Vận tải hành khách hàng không N
56 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
57 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
58 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
59 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
67 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
68 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
69 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
70 53100 Bưu chính N
71 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106015447

Người đại diện: Đào Phương Thúy

Số 3 Hoàng Ngân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312388878

Người đại diện: Trần Hồng Thanh

8/3 Đường số 38, Khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104511739

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

Khu TT Trường khí tượng-thuỷ văn, Cầu diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310210550

Người đại diện: Trần Thị Huỳnh Châu

97 Phan Đăng Lưu - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104682741

Người đại diện: Trần Thu Hương

Số 36, tổ 8 - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106016190

Người đại diện: Cồ Thị Thủy

2N4 Công ty XD số 1 - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312388934

Người đại diện: Nguyễn Thành Chung

210 Đường số 11, Khu phố 08 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104511753

Người đại diện: Lương Đình Liên

Phòng 306 CT1A, ĐN1 Mỹ đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310209308

Người đại diện: Phan Hoàng Châu

2 Hoa Phượng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106016289

Người đại diện: Phạm Thị Tâm

Ngõ 477 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312388998

Người đại diện: Nguyễn Thanh Duy

12 Đường số 4, Khu phố 2 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104511496

Người đại diện: Trần Ngọc Hân

Tổ dân phố Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết