Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Gạch Đá Mk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Gạch Đá Mk do Võ Trọng Nguyên thành lập vào ngày 13/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Gạch Đá Mk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Gạch Đá Mk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mk Stone Processing And Manufacturing Company Limited

Địa chỉ: 694 Hà Huy Giáp, Khu Phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316856319

Người ĐDPL: Võ Trọng Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 13/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316856319

Lĩnh vực: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Gạch Đá Mk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07221 Khai thác quặng bôxít N
35 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23941 Sản xuất xi măng N
55 23942 Sản xuất vôi N
56 23943 Sản xuất thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Y
59 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
67 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
85 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
86 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
87 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
108 46411 Bán buôn vải N
109 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
110 46413 Bán buôn hàng may mặc N
111 46414 Bán buôn giày dép N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
133 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
134 46612 Bán buôn dầu thô N
135 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
136 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
137 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
138 46621 Bán buôn quặng kim loại N
139 46622 Bán buôn sắt, thép N
140 46623 Bán buôn kim loại khác N
141 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
142 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
144 46632 Bán buôn xi măng N
145 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
146 46634 Bán buôn kính xây dựng N
147 46635 Bán buôn sơn, vécni N
148 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
149 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
150 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
152 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
153 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
154 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
155 46694 Bán buôn cao su N
156 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
157 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
158 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
159 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 46900 Bán buôn tổng hợp N
161 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
183 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
184 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
185 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
186 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
187 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
188 49400 Vận tải đường ống N
189 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
190 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
191 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
192 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
193 53100 Bưu chính N
194 53200 Chuyển phát N
195 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55101 Khách sạn N
197 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
200 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
201 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
202 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
203 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
204 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
205 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
206 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
207 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
208 58110 Xuất bản sách N
209 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
210 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
211 58190 Hoạt động xuất bản khác N
212 58200 Xuất bản phần mềm N
213 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
214 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
215 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305989638

Người đại diện: Phan Tuấn Nhã

549/30E Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304135305

Người đại diện: Phùng Thiếu Kiệt

32 (Lầu 2) Đường số 6, Khu dân cư Thăng Long - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303696957

Người đại diện: Đặng Thanh Thuỳ

58/45 Luỹ Bán Bích Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101524426

Người đại diện: nguyễn Như Thành

Số nhà 23 ngõ Cẩm Văn, phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310005865

Người đại diện: Phạm Xuân Đông

9/8 #1 Phạm Văn Hai Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305990016

Người đại diện: Vũ Thị Kim Chi

92/69C Nguyên Hồng Phường 11 - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101524722

Người đại diện: Đỗ Thị Bích Thuỷ

Ô 7 lô D, tổ 39 phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304135552

Người đại diện: Nguyễn Thị Thái An

88 Đường MIếu Gò Xoài Phường Bình Hưng Hoà A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303697125

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Loan

87/5 Trịnh Đình Thảo - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101524666

Người đại diện: Trịnh Xuân Dương

Nhà D3, tổ 91 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310007781

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

39B Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305988793

Người đại diện: Phan Tuấn Triều

643/1B Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết