Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Minh Tuyết

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Minh Tuyết do Huỳnh Ngọc Minh Tuyết thành lập vào ngày 03/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Minh Tuyết.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Minh Tuyết mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 73/33A Đường Song Hành, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316892638

Người ĐDPL: Huỳnh Ngọc Minh Tuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316892638

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Minh Tuyết

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
11 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
12 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
13 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
14 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32200 Sản xuất nhạc cụ N
16 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
17 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 37001 Thoát nước N
20 37002 Xử lý nước thải N
21 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
105 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
106 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
107 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
108 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
121 71101 Hoạt động kiến trúc N
122 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
123 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
124 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
125 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
126 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
127 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
128 73100 Quảng cáo N
129 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
130 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
131 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
132 7710 Cho thuê xe có động cơ N
133 77101 Cho thuê ôtô N
134 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
135 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
136 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
137 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
140 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
141 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
142 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
143 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
144 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
145 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
146 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
147 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
148 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
149 79110 Đại lý du lịch N
150 79120 Điều hành tua du lịch N
151 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
152 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
153 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
154 80300 Dịch vụ điều tra N
155 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
156 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
157 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
158 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
159 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900886835

Người đại diện: Phan Hữu Phương

Số 81, đường Ngô Đức Kế - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702222520

Người đại diện: Hà Thu Thủy

Số 376, Quốc lộ 14, ấp Phú Nghi - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800541497

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bảo

ấp Thới Hoà, Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500191774

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Anh

ấp 5 xã Hoà Bình - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200684428

Người đại diện: Hồ Đức thọ

Tổ 12, Khóm 1, Thị trấn Vạn Giã - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603066422

Người đại diện: Phạm Ngọc Vang

Số 156B, Khu 8 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900886828

Người đại diện: Nguyễn Hải Long.

Số nhà 39, ngõ 71, đường Trần Bình Trọng, khối Trung Nghĩa - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702222471

Người đại diện: Nguyễn Văn Danh

Thửa đất số 251, Tờ bản đồ số 48, ấp Kiến An - Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800541472

Người đại diện: Trang Đông Diễm

120/20D Trần Phú, Phường Cái Khế - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100150577-013

Số 115 Qlộ51A, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603066415

Người đại diện: Trần Trọng Bình

1257, Phạm Văn Thuận, KP 2 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200684435

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phát

20A Cao Bá Quát - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết