Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Rich Power

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Rich Power do Trần Thị Thu Hà thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Rich Power.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Rich Power mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rich Power Jsc

Địa chỉ: 29 Đường Nguyễn Thị Xinh, Khu phố 4, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316932231

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316932231

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Rich Power

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
48 07221 Khai thác quặng bôxít N
49 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
50 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
77 10611 Xay xát N
78 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
80 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
81 10720 Sản xuất đường N
82 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
83 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
84 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
85 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
86 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
88 11020 Sản xuất rượu vang N
89 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
90 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
91 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
92 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
93 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
94 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
95 3812 Thu gom rác thải độc hại N
96 38121 Thu gom rác thải y tế N
97 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
98 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
99 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
100 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
101 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
102 3830 Tái chế phế liệu N
103 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
104 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
105 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
106 41000 Xây dựng nhà các loại N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
116 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 4541 Bán mô tô, xe máy N
118 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
119 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
120 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
121 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
122 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
127 46101 Đại lý N
128 46102 Môi giới N
129 46103 Đấu giá N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
150 46411 Bán buôn vải N
151 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
152 46413 Bán buôn hàng may mặc N
153 46414 Bán buôn giày dép N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
175 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
176 46612 Bán buôn dầu thô N
177 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
178 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
179 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
180 46621 Bán buôn quặng kim loại N
181 46622 Bán buôn sắt, thép N
182 46623 Bán buôn kim loại khác N
183 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
184 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
186 46632 Bán buôn xi măng N
187 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
188 46634 Bán buôn kính xây dựng N
189 46635 Bán buôn sơn, vécni N
190 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
191 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
192 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
194 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
195 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
196 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
197 46694 Bán buôn cao su N
198 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
199 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
200 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
201 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 46900 Bán buôn tổng hợp N
203 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
224 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
225 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
226 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
227 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
228 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
229 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
230 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
231 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
232 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
233 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
234 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
235 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
236 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
237 49400 Vận tải đường ống N
238 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
239 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
240 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
241 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
242 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55101 Khách sạn N
244 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
247 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
248 71101 Hoạt động kiến trúc N
249 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
250 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
251 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
252 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
253 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
254 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
255 73100 Quảng cáo N
256 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
257 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
258 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
259 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
260 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
261 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 75000 Hoạt động thú y N
263 7710 Cho thuê xe có động cơ N
264 77101 Cho thuê ôtô N
265 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
266 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
267 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
268 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
269 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
270 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
271 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
272 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
273 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
274 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
275 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
276 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801462654

Người đại diện: Võ Hoàng Thơ

Lô 04, Khu quy hoạch Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702242

Người đại diện: Diệp Văn Toàn

616, đường 3/2, KV1, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702235

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

Số 06, Khu vực Phúc Lộc 2, Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202101106

Người đại diện: Chu Thị Thu Huyền

Số 19/50/286 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202101096

Người đại diện: Đỗ Hải Sơn

Thôn Tân Trung (nhà ông Đỗ Hải Sơn), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801462647

Người đại diện: Đặng Thị Mỹ Thu

Số 129 Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109611504

Người đại diện: Kim Beomlae

Số 20, ngõ 594 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316831321

Người đại diện: Kim Hyosik

Tòa nhà Sabay Tower, Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316828840

Người đại diện: Đặng Quảng Nam

Số 145/8F Lê Thị Lơ, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202101152

Người đại diện: Bùi Văn Nhuận

Số 47/384 đường Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402160904

Người đại diện: Tạ Thanh Giang

Số 231, đường Trần Hưng Đạo, khóm Bình Hưng, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109610691

Người đại diện: Lê Thị Hải Ninh

Số 17, ngõ 44, đường Trần Tử Bình, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết