Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2 do Trần Đình Hảo thành lập vào ngày 14/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NAHYCO

Địa chỉ: Số 4, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6200085876

Người ĐDPL: Trần Đình Hảo

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 6200085876

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
3 07100 Khai thác quặng sắt N
4 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
9 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
11 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
22 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
23 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
24 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
25 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
26 3812 Thu gom rác thải độc hại N
27 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
28 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 5914 Hoạt động chiếu phim N
61 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
62 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
63 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
64 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
65 6190 Hoạt động viễn thông khác N
66 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
67 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 7710 Cho thuê xe có động cơ N
70 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
71 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702173626

Lô B-1B-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109106-061

Người đại diện: Lê Đức Chung

Tòa nhà Viettel, đại lộ Lê Nin - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602979500

Người đại diện: Lê Đức Thụ

Tổ 21, Khu 4, ấp 8 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200557483

Người đại diện: Nguyễn Văn Sỹ

Văn Định, Ninh Phú - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602292179-001

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Uyên

DD 235/11, Nguyễn Đức Thuận, tổ 84, khu phố 6 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302614990-001

Người đại diện: Trần Doãn Thi

Số 168 đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602980665

Người đại diện: Trương Văn Chuân

Tổ 5, ấp Phú Mỹ 2 - Xã Phú Hội - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200557613

Người đại diện: Lê Đồng

01 QL1A Xã Cam Đức - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702173947

Người đại diện: Trương Minh Chánh

Số 218 Đường Nguyễn Văn Tiết - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602980714

Người đại diện: Dương Văn Trường

9A/18, tổ 10, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết