Công Ty TNHH Mtv Viễn Thông Truyền Hình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Viễn Thông Truyền Hình do Hà Đức Nam thành lập vào ngày 30/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Viễn Thông Truyền Hình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Viễn Thông Truyền Hình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Viễn Thông Truyền Hình

Địa chỉ: Tổ 12, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6200091005

Người ĐDPL: Hà Đức Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 6200091005

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Viễn Thông Truyền Hình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
12 35101 Sản xuất điện N
13 35102 Truyền tải và phân phối điện N
14 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
34 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
43 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
44 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
45 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
46 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 6190 Hoạt động viễn thông khác N
98 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
99 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
100 62010 Lập trình máy vi tính N
101 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
102 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
103 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
104 63120 Cổng thông tin N
105 63210 Hoạt động thông tấn N
106 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
107 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
108 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
109 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
110 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
111 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
112 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
113 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
114 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 77101 Cho thuê ôtô N
117 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
118 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
119 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
120 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200736299

Người đại diện: Nguyễn Quang Sứ

đường 3/4, tổ dân phố Thuận Phát - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927908

Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603082840

Người đại diện: Đỗ Văn Thu

ấp Long Khánh 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245158

Người đại diện: Hồ Thu Thủy

B966, Làng chuyên gia Oasis 3 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200482679

Người đại diện: Dương Thị Điểu

21B đại lộ Nguyễn Tất Thành - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927915

Xóm 10 , xã Nghi Hoa - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083026

Tổ 3,ấp Long Đức 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245503

Người đại diện: Lưu Văn Đạt

Số 68C/21A Khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927922

Xóm 10 , xã Nghi Hoa - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200736362

Người đại diện: Nguyễn Lãnh

26 Trần Quý Cáp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết