Công Ty TNHH Baby Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Baby Star do Trương Văn Trung thành lập vào ngày 18/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Baby Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Baby Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Baby Star Education Company

Địa chỉ: Số 112, đường Trần Phú, tổ 14, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6200097800

Người ĐDPL: Trương Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 6200097800

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Baby Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
28 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
72 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
73 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
74 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
77 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
78 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
81 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
82 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
83 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
86 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
87 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
88 49200 Vận tải bằng xe buýt N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
91 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
92 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
93 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
105 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
106 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
107 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
108 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
109 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
110 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
111 52231 Dịch vụ điều hành bay N
112 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N
138 6190 Hoạt động viễn thông khác N
139 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
140 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
141 62010 Lập trình máy vi tính N
142 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
143 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
144 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
145 63120 Cổng thông tin N
146 63210 Hoạt động thông tấn N
147 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
148 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
149 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
150 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
151 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
152 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
153 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
154 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
155 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 77101 Cho thuê ôtô N
158 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
159 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
160 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
161 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
162 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
163 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
164 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
165 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
166 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
167 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
168 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
169 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
170 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
171 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
172 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
173 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
174 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
175 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
176 82920 Dịch vụ đóng gói N
177 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
179 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
180 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900919491

Người đại diện: Đỗ Xuân Giang

Đường 39A, thôn Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104093672-039

Người đại diện: Đinh Văn Cảnh

Tổ 3, đường D4 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100265182

xã Thượng Sơn - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001105513

Xã Đất Mới - Xã Đất Mới - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001390272

Người đại diện: Phạm Vĩnh Nguyên

Thôn Tân Hòa - Xã Tân Lập - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401882133

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Loan

Lô 43 P3.10 Đường Hòa Bình 4, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900919477

Người đại diện: Phạm Quốc Dương

Thôn Thị Trung - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100265175

Phong Quang - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400202682

Người đại diện: Đỗ Ngọc Sơn

Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000371103-002

Người đại diện: Giang Viễn Tân

Số 7 - 9, đường Ngô Quyền - Phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001390642

Người đại diện: Lê Văn Nhân

Thôn 4 - Xã Ea Ral - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401881891

Người đại diện: Ngô Hồng Sơn

526 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết