Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu do Nguyễn Thanh Quang thành lập vào ngày 20/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu

Địa chỉ: Tổ 8, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6200099318

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 20/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 6200099318

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm Y
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 46411 Bán buôn vải N
59 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
60 46413 Bán buôn hàng may mặc N
61 46414 Bán buôn giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55101 Khách sạn N
95 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
100 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
105 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
106 58110 Xuất bản sách N
107 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
108 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
109 58190 Hoạt động xuất bản khác N
110 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109738733

Người đại diện: Lê Tiến Tùng

Số nhà 5C, Ngách 10/3, Ngõ 43, Đường Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797709

Người đại diện: Phạm Ngọc Bích

Số nhà 006, Đường Nguyễn Khang, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797699

Người đại diện: Trần Quốc Hải

Thôn Mù Chèng Phìn, Xã Cán Cấu, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954725

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Mai

36 đường 2A, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469956

Người đại diện: Nguyễn Thị Khương

Thôn K’Long, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954669

Người đại diện: Nguyễn Phương Dung

14/38B Kỳ Đồng, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918493

Người đại diện: Lê Mạnh Thắng

Thôn Núi Hiểu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401225020

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liễu

Số nhà 121, Đường Ngô Thì Nhậm, Tổ 7, Khu phố 1, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954919

Người đại diện: Trần Minh Hùng

306 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954926

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lộc

102/136/2 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176375

Người đại diện: Huỳnh Văn Lợi

Thôn 3, Xã Ia Tô, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120726

Người đại diện: Ngô Ngọc Nhật

Số 3G2 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết