Công Ty TNHH Mtv Nông Lâm Nghiệp Bateco Lai Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Nông Lâm Nghiệp Bateco Lai Châu do Phạm Anh Tuấn thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Nông Lâm Nghiệp Bateco Lai Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nông Lâm Nghiệp Bateco Lai Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lai Chau Bateco Agriculture Forestry One Member Company Limited

Địa chỉ: 264 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6200113837

Người ĐDPL: Phạm Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 6200113837


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nông Lâm Nghiệp Bateco Lai Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23941 Sản xuất xi măng N
10 23942 Sản xuất vôi N
11 23943 Sản xuất thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4541 Bán mô tô, xe máy N
45 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
46 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
47 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
48 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
49 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 46101 Đại lý N
55 46102 Môi giới N
56 46103 Đấu giá N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
59 46202 Bán buôn hoa và cây N
60 46203 Bán buôn động vật sống N
61 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4633 Bán buôn đồ uống N
73 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
74 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
102 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
103 46612 Bán buôn dầu thô N
104 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
105 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
106 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
107 46621 Bán buôn quặng kim loại N
108 46622 Bán buôn sắt, thép N
109 46623 Bán buôn kim loại khác N
110 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
113 46632 Bán buôn xi măng N
114 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
115 46634 Bán buôn kính xây dựng N
116 46635 Bán buôn sơn, vécni N
117 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
118 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
119 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
121 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
122 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
123 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
124 46694 Bán buôn cao su N
125 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
126 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
127 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
128 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 46900 Bán buôn tổng hợp N
130 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
133 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
191 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
192 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
193 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
195 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
196 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
197 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
198 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
199 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
200 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
201 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
202 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
203 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
204 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
205 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
206 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
207 49200 Vận tải bằng xe buýt N
208 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
209 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
210 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
211 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
212 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
213 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
214 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
215 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
216 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
217 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
218 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
219 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
220 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
221 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
222 49400 Vận tải đường ống N
223 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
224 50111 Vận tải hành khách ven biển N
225 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
226 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
227 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
228 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
229 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
230 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
231 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
232 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
233 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
234 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
235 51100 Vận tải hành khách hàng không N
236 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
237 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
238 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
239 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
240 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
241 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
242 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
243 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
244 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
245 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
246 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
247 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
248 52231 Dịch vụ điều hành bay N
249 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
257 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
258 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
259 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
260 53100 Bưu chính N
261 53200 Chuyển phát N
262 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55101 Khách sạn N
264 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
267 5590 Cơ sở lưu trú khác N
268 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
269 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
270 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
271 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
272 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
273 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
274 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
275 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
276 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
277 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
278 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
279 58110 Xuất bản sách N
280 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
281 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
282 58190 Hoạt động xuất bản khác N
283 58200 Xuất bản phần mềm N
284 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
285 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
286 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
287 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
288 59120 Hoạt động hậu kỳ N
289 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
290 5914 Hoạt động chiếu phim N
291 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
292 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
293 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
294 60100 Hoạt động phát thanh N
295 60210 Hoạt động truyền hình N
296 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
297 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
298 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
299 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
300 6190 Hoạt động viễn thông khác N
301 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
302 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
303 62010 Lập trình máy vi tính N
304 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
305 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
306 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
307 63120 Cổng thông tin N
308 63210 Hoạt động thông tấn N
309 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
310 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
311 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
312 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
313 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
314 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
315 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
316 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
317 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
318 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
319 71101 Hoạt động kiến trúc N
320 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
321 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
322 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
323 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
324 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
325 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
326 73100 Quảng cáo N
327 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
328 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
329 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
330 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
331 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
332 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
333 75000 Hoạt động thú y N
334 7710 Cho thuê xe có động cơ N
335 77101 Cho thuê ôtô N
336 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
337 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
338 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
339 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
341 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
342 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
343 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
344 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
345 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
346 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
347 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
348 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
349 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
350 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
351 79110 Đại lý du lịch N
352 79120 Điều hành tua du lịch N
353 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
354 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
355 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
356 80300 Dịch vụ điều tra N
357 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
358 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
359 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
360 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
361 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
362 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
363 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
364 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
365 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
366 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
367 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
368 82920 Dịch vụ đóng gói N
369 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
370 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
371 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
372 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
373 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
374 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
375 85322 Dạy nghề N
376 85410 Đào tạo cao đẳng N
377 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
378 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
379 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
380 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
381 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
382 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
383 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
384 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
385 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
386 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
387 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
388 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
389 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
390 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
391 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
392 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
393 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
394 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
395 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
396 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
397 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
398 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
399 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
400 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
401 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
402 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
403 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701555439

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tình

29/3, tổ 3, khu phố 3 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200887533

Người đại diện: Đào Anh Cường

Số 12 Lô 10 xi măng - Phường Thượng lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400686785

Người đại diện: Ngô Văn Tú

56 Cô Bắc - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701553583

Người đại diện: Lê Thị Nguyệt

141 Hoàng Hoa Thám -TTLT - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304073313-005

Người đại diện: Phạm Ngọc Thạch

Số 62 đường 351 thôn Quỳnh Hoàng - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701555044

Người đại diện: Nguyễn anh Đào

Khu 7 Phường Phú hòa - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400686827

Người đại diện: Trần Thị Bạch Liên

397- ông ích Khiêm - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800136500-006

Người đại diện: Nguyễn Trường Sơn

Số 358 Đà nẵng - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết