Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic do Hà Tiến Dũng thành lập vào ngày 16/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fobic Agriculture Forestry Joint Stock Company

Địa chỉ: 264 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6200115016

Người ĐDPL: Hà Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 6200115016

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
64 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
65 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
66 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
67 10611 Xay xát N
68 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
70 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
71 10720 Sản xuất đường N
72 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
73 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
74 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
75 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
76 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
78 11020 Sản xuất rượu vang N
79 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Y
102 21001 Sản xuất thuốc các loại N
103 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
104 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
105 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
106 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
107 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
109 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
111 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
113 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
114 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
120 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
121 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
122 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
123 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4633 Bán buôn đồ uống N
147 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
148 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
149 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
150 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
151 46411 Bán buôn vải N
152 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
153 46413 Bán buôn hàng may mặc N
154 46414 Bán buôn giày dép N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
169 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
170 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
171 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
172 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
173 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
174 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
188 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
223 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
224 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
225 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
226 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
227 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
228 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
229 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
230 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
231 49200 Vận tải bằng xe buýt N
232 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
233 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
234 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
235 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
236 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
237 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
238 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
239 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
240 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
241 49400 Vận tải đường ống N
242 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
243 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
244 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
245 51100 Vận tải hành khách hàng không N
246 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
247 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
248 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
249 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
250 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
251 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
252 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
253 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
254 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
255 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
256 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
257 5224 Bốc xếp hàng hóa N
258 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
259 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
260 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
261 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
262 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
263 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
264 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
265 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
266 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
267 53100 Bưu chính N
268 53200 Chuyển phát N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55101 Khách sạn N
271 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
274 5590 Cơ sở lưu trú khác N
275 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
276 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
277 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
278 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
279 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
280 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
281 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
282 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
283 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
284 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
285 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
286 58110 Xuất bản sách N
287 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
288 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
289 58190 Hoạt động xuất bản khác N
290 58200 Xuất bản phần mềm N
291 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
292 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
293 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
294 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0500554278

Người đại diện: Nguyễn Anh Quang

- Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102554705

Người đại diện: Lý Duy Kiên

Xóm 2, xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313871291

Người đại diện: Đặng Ngọc Duân

A10/25 A7, Quốc lộ 50, ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314625203

Người đại diện: Hà Việt Nhân

Số 7 đường số 4, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500554616

Người đại diện: Bùi Kim Tính

Ngãi Cầu, An Khánh - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102561075

Người đại diện: Nguyễn Thành Quang

Thôn Trân Tảo - Xã Phú Thị - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306045343-001

Người đại diện: Lâm Công Danh

C3/19/3B đường Phạm Hùng, ấp 04 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314625115

Người đại diện: Đoàn Duy Tân

210/4 Bạch Đằng , Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500554824

Người đại diện: Vũ Tiến Tân

Thôn 1, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102561269

Người đại diện: Bùi Văn Tuyền

Lô NM9B, Cụm Khu Công nghiệp vừa và nhỏ Phú Thị, xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314624721

Người đại diện: Hà Thị Thanh Vân

Tầng thượng, Số 24C Phan Đăng Lưu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313809374-003

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

số E15/30 ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết