Mã số thuế: 2901122180
Diễn Bình - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122208
Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122222
Diễn Lợi - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122293
Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122494
Diễn Hoàng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122335
Diễn Thắng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122423
Diễn Hùng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122399
Diễn Liên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122053
Diễn Tháp - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122279
Diễn Đoài - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122060
Diễn Minh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122416
Diễn Lâm - Huyện Diễn Châu - Nghệ An