Mã số thuế: 2901111157
Diễn Trường - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901111164
Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901111171
Diễn Thọ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901106968
Diễn Hạnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901091599
Diễn Phong - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901085281
Diễn Xuân - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056918
Xóm 7-Diễn Phúc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056996
Xóm 5-Diễn Hùng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056932
Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056957
Xóm 7-Diễn Xuân - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056964
Xóm5-Diễn Cát - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056971
Diễn Lợi - Huyện Diễn Châu - Nghệ An