Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos do Văn Thanh Toàn thành lập vào ngày 19/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ATHOS JSC

Địa chỉ: 31 Nguyễn Hữu Tiến - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0310869262

Người ĐDPL: Văn Thanh Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0310869262

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
5 01230 Trồng cây điều N
6 01260 Trồng cây cà phê N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
9 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
10 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
23 08930 Khai thác muối N
24 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
34 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
41 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
42 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
50 18110 In ấn N
51 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
52 18200 Sao chép bản ghi các loại N
53 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
54 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
55 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
58 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
59 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
60 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
61 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 24320 Đúc kim loại màu N
65 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
66 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
67 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
68 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
69 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
70 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
71 3812 Thu gom rác thải độc hại N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
76 41000 Xây dựng nhà các loại N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
88 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
90 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4541 Bán mô tô, xe máy N
92 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
93 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
110 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
116 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
117 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
118 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
119 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 53200 Chuyển phát N
123 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 5914 Hoạt động chiếu phim N
128 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
129 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
130 6190 Hoạt động viễn thông khác N
131 62010 Lập trình máy vi tính N
132 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
133 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
134 6910 Hoạt động pháp luật N
135 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
136 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
140 79110 Đại lý du lịch N
141 79120 Điều hành tua du lịch N
142 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
143 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
144 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
145 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
146 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
147 85100 Giáo dục mầm non N
148 85200 Giáo dục tiểu học N
149 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
150 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
151 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311598110-001

Người đại diện: Trần Thị Đăng Nguyên

10 Hải Phòng (Tầng 7, Tòa nhà Trung tâm điều hành du lịch Mi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702293867

Người đại diện: Nguyễn Văn Đáng

Số 90, ấp Cầu Sắt - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301440999-001

Mỏ đá Núi Dinh, Phường Kim Dinh - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700678713

Người đại diện: Trần Tuấn Hùng

Số 30 Dân Tiến - phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801394977

- Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401622350

Người đại diện: Phan Ngọc Lâm

K110/23/11 Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300716637-013

3143B Quốc lộ 55, khu phố II, phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702293673

Người đại diện: Đỗ Việt Cường

Số 160 đường Mồi, khu phố Thống Nhất 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700679795

Người đại diện: Đoàn Sỹ Quốc

Số 505 đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801394945

Thôn Kim Mẫm - Cẩm Lương - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401622135

Người đại diện: Lê Văn Hùng

140/40 Đoàn Phú Tứ - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702140998-001

Người đại diện: Đỗ Thanh Sang

Thửa đất số 196, 197, tờ bản đồ số 25, đường ĐT 746, khu phố - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết