Công Ty TNHH Asme Tech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Asme Tech do Lâm Nhật Quang thành lập vào ngày 13/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Asme Tech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Asme Tech mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 15 Lê Thiệt - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313008021

Người ĐDPL: Lâm Nhật Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 13/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 0313008021

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Asme Tech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
3 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
6 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
7 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
8 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
9 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
10 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
11 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
12 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
13 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
14 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
15 28230 Sản xuất máy luyện kim N
16 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
17 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
18 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
21 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
35 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
36 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N