Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Địa Ốc Dcb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Địa Ốc Dcb do Thái Thiên Hồng Đào thành lập vào ngày 30/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Địa Ốc Dcb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Địa Ốc Dcb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dcb Real Estate Investment Development Company Limited

Địa chỉ: Lầu 1, số 63 Đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314487708

Người ĐDPL: Thái Thiên Hồng Đào

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314487708

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Địa Ốc Dcb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
25 07221 Khai thác quặng bôxít N
26 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
27 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
40 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
50 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
51 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
79 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
80 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
81 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 46411 Bán buôn vải N
107 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
108 46413 Bán buôn hàng may mặc N
109 46414 Bán buôn giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
124 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
125 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
126 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
127 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
128 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
129 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
130 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
131 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
132 46612 Bán buôn dầu thô N
133 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
134 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 46621 Bán buôn quặng kim loại N
137 46622 Bán buôn sắt, thép N
138 46623 Bán buôn kim loại khác N
139 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
142 46632 Bán buôn xi măng N
143 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
144 46634 Bán buôn kính xây dựng N
145 46635 Bán buôn sơn, vécni N
146 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
147 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
148 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
150 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
151 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
152 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
153 46694 Bán buôn cao su N
154 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
155 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
156 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
157 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 46900 Bán buôn tổng hợp N
159 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
165 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
166 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
175 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
176 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
177 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
178 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
179 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
180 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
181 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
182 53100 Bưu chính N
183 53200 Chuyển phát N
184 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55101 Khách sạn N
186 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
189 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
190 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
191 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
192 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
193 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
194 6190 Hoạt động viễn thông khác N
195 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
196 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
197 62010 Lập trình máy vi tính N
198 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
199 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
200 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
201 63120 Cổng thông tin N
202 63210 Hoạt động thông tấn N
203 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
204 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
205 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
206 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
207 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
208 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
209 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
210 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
211 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
212 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
213 71101 Hoạt động kiến trúc N
214 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
215 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
216 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
217 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
218 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
219 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
220 73100 Quảng cáo N
221 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
222 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
223 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
231 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
232 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
233 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
234 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
235 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
236 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
237 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3501889434

Người đại diện: Hsu Fu Jen

ấp Phú Hà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300786691

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Khu Phố Trịnh Xá - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305085745-012

Người đại diện: Thái Thị Ngọc Thịnh

Cụm công nghiệp Kiến Thành, ấp 3 - Xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701902897

Người đại diện: Cao Minh Chánh

Số 413, tổ 14, ấp Xẻo Nhàu A - Xã Tân Thạnh - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802143493

Người đại diện: Đỗ Văn Nam

Thôn 4 - Xã Xuân Trường - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501889071

Người đại diện: Lê Thanh Tĩnh

Số 168 đường 3/2, khu phố 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305750127-001

Người đại diện: Hứa Huệ San

Kho D1, Lô D, Tổng kho Sacombank, Đường số 1, Khu công nghiệ - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300786684

Người đại diện: Trần Văn Ngọc

Khu phố Đa Hội - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701902858

Số 548, ấp Bình Thuận - Xã Bình Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501889473

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

Số 754B, Bình Giã - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101536568

Người đại diện: Nguyễn Thành Nên

Số 604, ấp Tân Hòa - Xã Tân Tập - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802143503

Người đại diện: Bùi Quang Phụng

SN 217 Trường Thi - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết