Công Ty TNHH Trung Tâm Thang Máy Thang Cuốn Việt Chào

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trung Tâm Thang Máy Thang Cuốn Việt Chào do Trương Minh Quang thành lập vào ngày 06/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trung Tâm Thang Máy Thang Cuốn Việt Chào.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trung Tâm Thang Máy Thang Cuốn Việt Chào mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 267/3 Đường Trịnh Đình Trọng, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314501751

Người ĐDPL: Trương Minh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314501751

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trung Tâm Thang Máy Thang Cuốn Việt Chào

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 21001 Sản xuất thuốc các loại N
3 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
4 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
5 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
6 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
8 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
9 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
10 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
11 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
12 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
13 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
14 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
15 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
16 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
17 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
18 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
19 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
20 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
21 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
22 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
23 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
24 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
25 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
26 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
27 28230 Sản xuất máy luyện kim N
28 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
29 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
30 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
31 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
32 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
33 35302 Sản xuất nước đá N
34 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 46101 Đại lý N
55 46102 Môi giới N
56 46103 Đấu giá N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 46411 Bán buôn vải N
67 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
68 46413 Bán buôn hàng may mặc N
69 46414 Bán buôn giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
113 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
114 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
115 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 71101 Hoạt động kiến trúc N
118 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
119 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
120 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
121 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
122 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
123 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
128 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
129 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
130 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100135955

Thị trấn Việt quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801144042

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số nhà 153 đường Bạch Đằng - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000995077

Người đại diện: Đỗ Thanh Thúy

Số 330A, Đường Nguyễn Trãi, Khóm 5 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001261407

Thôn 2 - Xã Ea Sô - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900868409

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Thôn Hùng Trì - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401851505

Người đại diện: Trần Văn Lân

Lô 25 đường Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100135994

Khu Quang vinh - TT Việt quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801144035

Người đại diện: Đặng Văn Hội

Thôn Gạch - Xã Gia Hòa - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000995052

Người đại diện: Lâm Bá Duy

Số 448A, đường Nguyễn Trãi, khóm 6 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001261559

xã Ea Wy - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100136596

Người đại diện: Nguyễn Minh Giang.

Số 72, tổ 4, đường trần Hưng Đạo - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102550387-001

Người đại diện: Đặng Huy Hoàng

Thôn Nghĩa Trai - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết