Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Damika

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Damika do Phạm Thương Ái thành lập vào ngày 09/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Damika.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Damika mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Damika Pharmaceutical Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 194/5/5 Thạnh Lộc 15, Khu phố 3, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314566163

Người ĐDPL: Phạm Thương Ái

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314566163

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Damika

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
44 12001 Sản xuất thuốc lá N
45 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
46 13110 Sản xuất sợi N
47 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
48 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
49 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
50 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
51 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
52 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
53 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
54 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
55 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
56 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
57 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
58 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
59 15200 Sản xuất giày dép N
60 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Y
61 21001 Sản xuất thuốc các loại N
62 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
63 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
64 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
65 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
66 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
67 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
68 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
69 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
72 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
73 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
74 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
75 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
110 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
111 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
112 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
113 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
114 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
115 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
116 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55101 Khách sạn N
126 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N
142 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
143 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
144 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
145 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
146 59120 Hoạt động hậu kỳ N
147 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
148 5914 Hoạt động chiếu phim N
149 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
150 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
151 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
152 60100 Hoạt động phát thanh N
153 60210 Hoạt động truyền hình N
154 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
155 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
156 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
157 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107969580

Người đại diện: Vũ Văn Thương

Số 20B, ngõ 37 Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106705602

Người đại diện: Phạm Xuân ái

Phòng 201, Tầng 2, Tòa nhà Handico, Số 34 Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106917893

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Vân

Số nhà C59, tập thể xây lắp số 7 - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314803304

Người đại diện: Võ Văn Tuấn

Số 16 Phạm Ngũ Lão, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314529718

Người đại diện: Lê Văn Vũ

58 Đường 11, Khu phố 4, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107969326

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Tầng 4, số 4 dãy Q2, đường Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106704253

Người đại diện: Phạm Thị Hiền

Số 32 Hàng Bè - Phường Hàng Bạc - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106917942

Người đại diện: Lê Ngọc Tâm

Làng Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314801579

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Kì Lân

143/10 Đường Số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314527848

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

19/5 Đường Võ Văn Ngân, Khu phố 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107968788

Người đại diện: Dương Ngọc Vinh

Số 16, ngách 122/1 Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314802283

Người đại diện: Đặng Văn Minh

111 Đường số 4, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết