Công Ty TNHH 8x Plus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 8x Plus do Nguyễn Thị Phương Hạnh thành lập vào ngày 26/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 8x Plus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 8x Plus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 8x Plus Company Limited

Địa chỉ: 65 Đường D15, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314633476

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314633476

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 8x Plus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
11 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
37 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
38 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 46411 Bán buôn vải N
69 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
70 46413 Bán buôn hàng may mặc N
71 46414 Bán buôn giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
164 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
165 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
166 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
167 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
168 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
169 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
170 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
171 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
172 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
173 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
174 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
175 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
176 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
177 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
178 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
179 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
180 53100 Bưu chính N
181 53200 Chuyển phát N
182 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
183 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
184 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
185 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
186 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
187 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
188 71101 Hoạt động kiến trúc N
189 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
190 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
191 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
192 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
193 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
194 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
195 73100 Quảng cáo N
196 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
197 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
198 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
199 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
200 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
201 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 75000 Hoạt động thú y N
203 7710 Cho thuê xe có động cơ N
204 77101 Cho thuê ôtô N
205 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
206 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
207 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
208 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
209 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
210 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
211 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
212 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
213 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
214 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
215 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
216 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602371550

Người đại diện: Hồ Thị Huệ

68/3B, KP 4, đường 30/4, Quyết thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401350001

474 Nguyễn Tri Phương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701792630

Người đại diện: Giềng Phát Sinh

Tổ 12, ấp Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000070

Người đại diện: Nguyễn Thị Tươi

Tổ 2 đường 351 - Thị trấn An Dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309959793-006

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vinh

KP 1, Nguyễn ái Quốc - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401349983

436 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000049

Người đại diện: Trần Hùng Cường

Số 31 đường Hồ sen - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701792687

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Oanh

Số 18, Đường Lý Thường Kiệt, Khu 4 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401349888

K134/8 Quang Trung - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601022388-001

Người đại diện: Bùi Quốc Tĩnh

ấp Vàm - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết