Công Ty TNHH Hỗ Trợ Người Lao Động Và Pháp Lý Cộng Đồng E.l.s

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hỗ Trợ Người Lao Động Và Pháp Lý Cộng Đồng E.l.s do Nguyễn Ngọc Kiều Phương thành lập vào ngày 28/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hỗ Trợ Người Lao Động Và Pháp Lý Cộng Đồng E.l.s.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hỗ Trợ Người Lao Động Và Pháp Lý Cộng Đồng E.l.s mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: E.l.s Community Legal And Employees Support Company Limited

Địa chỉ: 115A Quách Đình Bảo, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314648352

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Kiều Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314648352

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hỗ Trợ Người Lao Động Và Pháp Lý Cộng Đồng E.l.s

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
71 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
79 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
80 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
81 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
82 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
83 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
84 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
85 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
86 49200 Vận tải bằng xe buýt N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
101 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
102 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
103 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
104 59120 Hoạt động hậu kỳ N
105 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
106 5914 Hoạt động chiếu phim N
107 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
108 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
109 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
110 60100 Hoạt động phát thanh N
111 60210 Hoạt động truyền hình N
112 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
113 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
114 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
115 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
116 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
117 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
118 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 75000 Hoạt động thú y N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
127 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
128 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
129 79110 Đại lý du lịch N
130 79120 Điều hành tua du lịch N
131 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
132 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
133 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
134 80300 Dịch vụ điều tra N
135 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
136 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
137 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
138 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
139 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
140 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
141 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
142 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
143 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
144 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
145 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
146 82920 Dịch vụ đóng gói N
147 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302755896

Người đại diện: Hsu Kuo Chiu

Lô I -10, đường 8, KCN Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400337946

112 Thanh Hải - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100114265-002

Số 11, Đường 1A, KCN Biên Hòa 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400337921

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai

691- Nguyễn Tất Thành - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600603809

Người đại diện: ANG BOON TONG, VINCENT

102/6, Đường 2, KCN Amata, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400337872

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai

541 Điện Biên Phủ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600603799

KCN Nhơn Trạch II - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200634116

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Xóm trại - Xã Thuỷ đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết