Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng Ánh Sao

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng Ánh Sao do Nguyễn Mai Thúy Vy thành lập vào ngày 10/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng Ánh Sao.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng Ánh Sao mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Sao Construction And Manufacturing Trading Company Limited

Địa chỉ: 122/17 Trần Quang Cơ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314826100

Người ĐDPL: Nguyễn Mai Thúy Vy

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314826100

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng Ánh Sao

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
29 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
32 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
33 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
34 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
35 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
41 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
42 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
43 10611 Xay xát N
44 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
46 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
47 10720 Sản xuất đường N
48 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
49 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
50 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
51 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
52 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
54 11020 Sản xuất rượu vang N
55 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
56 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
57 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
58 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
59 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
60 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
61 16102 Bảo quản gỗ N
62 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
63 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
64 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
65 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
66 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
67 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
68 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
69 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
70 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
71 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
72 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
73 18110 In ấn N
74 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
75 18200 Sao chép bản ghi các loại N
76 19100 Sản xuất than cốc N
77 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
78 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
79 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
80 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
82 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
83 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
84 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
85 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
86 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
88 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
89 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
90 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
91 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
92 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
93 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
94 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
95 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
96 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
98 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
99 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
100 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
101 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
102 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
103 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
104 26520 Sản xuất đồng hồ N
105 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
106 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
107 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
108 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
109 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
110 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
111 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32200 Sản xuất nhạc cụ N
114 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
115 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
116 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
118 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
120 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
121 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
122 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
123 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
125 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
127 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
129 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
130 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 4541 Bán mô tô, xe máy N
135 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
136 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
137 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
138 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
139 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
144 46101 Đại lý N
145 46102 Môi giới N
146 46103 Đấu giá N
147 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
148 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
149 46202 Bán buôn hoa và cây N
150 46203 Bán buôn động vật sống N
151 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
152 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
153 46310 Bán buôn gạo N
154 4632 Bán buôn thực phẩm Y
155 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
156 46322 Bán buôn thủy sản N
157 46323 Bán buôn rau, quả N
158 46324 Bán buôn cà phê N
159 46325 Bán buôn chè N
160 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
161 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
162 4633 Bán buôn đồ uống N
163 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
164 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
165 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
166 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
167 46411 Bán buôn vải N
168 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
169 46413 Bán buôn hàng may mặc N
170 46414 Bán buôn giày dép N
171 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
172 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
173 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
174 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
175 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
176 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
177 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
178 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
179 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
180 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
181 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
182 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
183 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
184 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
185 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
186 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
187 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
188 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
189 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
190 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
191 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
192 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
193 46612 Bán buôn dầu thô N
194 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
195 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
196 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
197 46621 Bán buôn quặng kim loại N
198 46622 Bán buôn sắt, thép N
199 46623 Bán buôn kim loại khác N
200 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
201 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
203 46632 Bán buôn xi măng N
204 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
205 46634 Bán buôn kính xây dựng N
206 46635 Bán buôn sơn, vécni N
207 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
208 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
209 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
211 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
212 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
213 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
214 46694 Bán buôn cao su N
215 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
216 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
217 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
218 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
219 46900 Bán buôn tổng hợp N
220 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
221 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
223 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
280 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
281 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
282 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
283 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
284 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
285 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
286 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
287 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
288 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
289 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
290 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
291 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
292 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
293 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
294 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
295 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
296 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
297 49200 Vận tải bằng xe buýt N
298 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
299 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
300 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
301 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
302 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
303 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
304 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
305 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
306 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
307 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
308 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
309 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
310 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
311 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
312 49400 Vận tải đường ống N
313 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
314 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
315 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
316 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
323 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
324 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
325 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
326 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
327 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
328 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
329 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
330 58110 Xuất bản sách N
331 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
332 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
333 58190 Hoạt động xuất bản khác N
334 58200 Xuất bản phần mềm N
335 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
336 71101 Hoạt động kiến trúc N
337 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
338 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
339 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
340 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
341 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
342 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
343 73100 Quảng cáo N
344 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
345 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
346 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
347 7710 Cho thuê xe có động cơ N
348 77101 Cho thuê ôtô N
349 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
350 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
351 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
352 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
353 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
354 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
355 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
356 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
357 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
358 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
359 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
360 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
361 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
362 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
363 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
364 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
365 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
366 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
367 82920 Dịch vụ đóng gói N
368 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001122228

Người đại diện: Trần Huy Tiến

Số 6/982, phố Lý Bôn, tổ 27, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702951900

Người đại diện: Lê Văn Đê

119A, Đường Đỗ Tấn Phong, KP.Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301568352

Người đại diện: Hà Trần Thị Mai Trâm

100 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801600882

Người đại diện: Nguyễn Tiến Lợi

129/1/13, Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122179

Người đại diện: Bùi Văn Dương

số nhà 671, tổ 39, đường Lý Thái Tổ, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301031728

Người đại diện: Đặng Văn Tiến

Thôn An Động, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702951869

Người đại diện: Chương Cấm Phùng

Căn số 09 đường Tôn Đức Thắng, thuộc dự án chung cư IJC Aroma tại khu 3, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301568458

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Thôn 9 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801600949

Người đại diện: Võ Thanh Tú

Cạnh 24/51 tỉnh lộ 922, khu vực 5, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122193

Người đại diện: Đinh Thị Phương

Số nhà 136, phố Trần Thái Tông, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702950953

Người đại diện: Nguyễn Văn Thìn

60/2B Thạnh Hoà B, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301031904

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Thanh

Số 20, Xóm 2, Khu Hòa Đình, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết