Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Đầu Tư Asa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Đầu Tư Asa do Nguyễn Thắng Lợi thành lập vào ngày 12/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Đầu Tư Asa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Đầu Tư Asa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asa Investment Technology Trading Company Limited

Địa chỉ: 52 Đường D13, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314832425

Người ĐDPL: Nguyễn Thắng Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314832425

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Đầu Tư Asa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 46411 Bán buôn vải N
46 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
47 46413 Bán buôn hàng may mặc N
48 46414 Bán buôn giày dép N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
58 46612 Bán buôn dầu thô N
59 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
60 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
114 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
115 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
116 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
117 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
126 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
127 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
128 79110 Đại lý du lịch N
129 79120 Điều hành tua du lịch N
130 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
131 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
132 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
133 80300 Dịch vụ điều tra N
134 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
135 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
136 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
137 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
138 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
139 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
140 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
141 85322 Dạy nghề N
142 85410 Đào tạo cao đẳng N
143 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
144 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
145 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
146 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
147 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402094505

Người đại diện: Đỗ Như Minh

298 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402094329

Người đại diện: Nguyễn Tăng Lưu

448/44 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600069

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

Số 122, ngõ 288/11 đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600100

Người đại diện: Dương Thị Cúc

Xóm 3, Thôn Hoắc Châu, Xã Châu Sơn, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599825

Người đại diện: Đỗ Mạnh Cường

Số 46, ngõ 488 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600118

Người đại diện: Nguyễn An Bình

Cụm 1, Thôn Liên Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599783

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số nhà CH19 khu biệt thự nhà vườn Vinaconex 7, tố dân phố số 12, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600083

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiểu Ni

Cụm 1, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599857

Người đại diện: Trần Thị Liễu

Tầng 1 - Sàn thương mại dịch vụ, lô C2.04 – tòa C2, chung cư Ecohome 2, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901313934

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Tài

Hẻm 17, Khu phố Ninh Thọ, Phường Ninh Sơn, Phường Ninh Sơn, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501126076

Người đại diện: Dương Quốc Vinh

Số A5, tổ 12, ấp Ngãi Hòa, Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001230250

Người đại diện: Trần Công

04 Đường số 6, Thôn Triêm Trung 2, Xã Điện Phương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết