Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phong Điền

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phong Điền do Nguyễn Văn Câu thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phong Điền.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phong Điền mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phong Điền

Địa chỉ: Số 27 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314902841

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Câu

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314902841

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phong Điền

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
36 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
37 46612 Bán buôn dầu thô N
38 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
39 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46621 Bán buôn quặng kim loại N
42 46622 Bán buôn sắt, thép N
43 46623 Bán buôn kim loại khác N
44 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
56 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
57 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
58 46694 Bán buôn cao su N
59 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
60 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
61 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
62 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
66 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
67 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
68 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
69 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
70 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
71 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
72 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 51100 Vận tải hành khách hàng không N
84 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
96 71101 Hoạt động kiến trúc N
97 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
98 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
99 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
100 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
101 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
102 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
106 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
109 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
110 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
111 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
112 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
113 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
114 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
115 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
116 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
117 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
118 79110 Đại lý du lịch N
119 79120 Điều hành tua du lịch N
120 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
121 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
122 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
123 80300 Dịch vụ điều tra N
124 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
125 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
126 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
127 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
128 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
129 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
131 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
133 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
134 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
135 82920 Dịch vụ đóng gói N
136 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400652842

26/46 Hải Hà - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601865130

Người đại diện: Phan Hữu Thế

23F, Bùi Trọng Nghĩa, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200858980

Người đại diện: Phạm Duy Sự

Số nhà 4 ngõ 20, Khu 4 - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400652747

K24/1 Tiểu La - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701503575

ấp Cây Dừng, HIếu Liêm - Xã Hiếu Liêm - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601865204

Người đại diện: Lê Thị Hạnh

92/3 Kp1, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200858966

Người đại diện: Vũ Đức Gang

Xóm 10 - Xã Hùng thắng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701503543

Trung Tâm Hành Chính Huyện Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400652810

Người đại diện: Đặng Hoàng Đức

96- Thanh Hải - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601863888

Người đại diện: Trần Tất Thành

Số 1, Đường Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết