Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam do Nguyễn Thị Nhưng thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kochida Viet Nam Transport Company Limited

Địa chỉ: E10 Tô Ký, Khu Phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314938654

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nhưng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314938654

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
86 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
87 16102 Bảo quản gỗ N
88 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
89 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
90 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
91 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
92 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
93 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
94 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
95 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
96 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
97 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
98 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
99 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
100 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
101 20222 Sản xuất mực in N
102 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
104 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
105 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
106 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
107 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
108 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
109 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
110 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
111 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
112 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
113 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
114 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
115 26520 Sản xuất đồng hồ N
116 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
117 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
118 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
119 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
120 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
121 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
122 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
123 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
124 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
125 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
126 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
127 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
128 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
129 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
130 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
131 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
132 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
133 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
134 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
135 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
136 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
137 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
138 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
139 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
140 28230 Sản xuất máy luyện kim N
141 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
142 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
143 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
144 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
145 35101 Sản xuất điện N
146 35102 Truyền tải và phân phối điện N
147 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
148 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
149 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
150 35302 Sản xuất nước đá N
151 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
152 3812 Thu gom rác thải độc hại N
153 38121 Thu gom rác thải y tế N
154 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
155 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
156 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
157 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
158 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
159 3830 Tái chế phế liệu N
160 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
161 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
162 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
163 41000 Xây dựng nhà các loại N
164 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
165 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
166 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
167 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
169 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
171 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
172 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
173 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
176 4541 Bán mô tô, xe máy N
177 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
178 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
179 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
180 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
181 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
186 46101 Đại lý N
187 46102 Môi giới N
188 46103 Đấu giá N
189 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
190 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
191 46202 Bán buôn hoa và cây N
192 46203 Bán buôn động vật sống N
193 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
194 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
195 46310 Bán buôn gạo N
196 4632 Bán buôn thực phẩm N
197 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
198 46322 Bán buôn thủy sản N
199 46323 Bán buôn rau, quả N
200 46324 Bán buôn cà phê N
201 46325 Bán buôn chè N
202 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
203 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
204 4633 Bán buôn đồ uống N
205 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
206 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
207 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
208 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
209 46411 Bán buôn vải N
210 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
211 46413 Bán buôn hàng may mặc N
212 46414 Bán buôn giày dép N
213 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
214 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
215 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
216 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
217 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
218 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
219 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
220 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
221 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
222 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
223 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
224 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
225 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
226 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
227 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
228 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
229 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
230 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
231 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
232 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
233 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
234 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
235 46612 Bán buôn dầu thô N
236 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
237 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
238 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
239 46621 Bán buôn quặng kim loại N
240 46622 Bán buôn sắt, thép N
241 46623 Bán buôn kim loại khác N
242 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
243 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
244 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
245 46632 Bán buôn xi măng N
246 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
247 46634 Bán buôn kính xây dựng N
248 46635 Bán buôn sơn, vécni N
249 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
250 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
251 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
252 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
253 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
254 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
255 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
256 46694 Bán buôn cao su N
257 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
258 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
259 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
260 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
261 46900 Bán buôn tổng hợp N
262 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
263 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
268 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
269 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
270 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
271 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
272 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
273 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
274 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
275 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
276 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
277 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
278 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
279 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
280 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
281 49400 Vận tải đường ống N
282 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
283 50111 Vận tải hành khách ven biển N
284 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
285 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
286 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
287 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
288 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
289 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
290 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
291 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
292 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
293 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
294 51100 Vận tải hành khách hàng không N
295 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
296 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
297 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
298 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
299 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
300 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
301 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
302 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
303 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
304 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
305 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
306 5224 Bốc xếp hàng hóa N
307 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
308 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
309 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
310 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
311 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
312 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
313 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
314 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
315 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
316 53100 Bưu chính N
317 53200 Chuyển phát N
318 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
319 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
320 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
321 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
322 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
323 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
324 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
325 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801242995

Người đại diện: Đinh Quang Tuyền

Số nhà 25, ngõ 21, phố Bá Liễu, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402049159

Người đại diện: Nguyễn Vạn Lý

ấp Dinh Bà - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311071437-002

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Lô B222B, Đường số 7, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603298102-002

Người đại diện: Phan Tuấn Vũ

79F1, khu phố 2 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136781

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lưu

Số 28/33 đường Kênh, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000456050-089

Người đại diện: Đỗ Văn Hưởng

Số 232 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801242988

Người đại diện: Phạm Thúy Mai

Số nhà 8/12/106 phố Bình Lộc, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402049399

Người đại diện: Võ Thị Diệu Chị

ấp 5 - Xã Gáo Giồng - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854793

Người đại diện: Vũ Đức Hiệp

280 Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136051-001

Người đại diện: Vũ Thị Liên

Số 46 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200699798

Người đại diện: Lâm Thị Mỹ Tiên

Số 552, ấp Bưng Cóc - Xã Phú Mỹ - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301010211

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Lâm

Số 173, ấp 8 - Xã Hưng Lễ - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết