Công Ty Cổ Phần Vinaca Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinaca Sài Gòn do Đỗ Thị Phương Lê thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinaca Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinaca Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinaca Sai Gon Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 66 Diệp Minh Châu, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314949173

Người ĐDPL: Đỗ Thị Phương Lê

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314949173

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinaca Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
41 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
42 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
44 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 21001 Sản xuất thuốc các loại N
47 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
48 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
49 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
52 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
53 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
54 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
55 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
56 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
57 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
58 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
59 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
60 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
61 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
62 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
63 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
64 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
65 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
66 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
67 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
68 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
69 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
70 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
71 28230 Sản xuất máy luyện kim N
72 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
73 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
74 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
75 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
76 35101 Sản xuất điện N
77 35102 Truyền tải và phân phối điện N
78 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
84 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
86 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4541 Bán mô tô, xe máy N
92 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
93 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
94 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
95 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
96 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
101 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
102 46202 Bán buôn hoa và cây N
103 46203 Bán buôn động vật sống N
104 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
105 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4632 Bán buôn thực phẩm N
108 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
109 46322 Bán buôn thủy sản N
110 46323 Bán buôn rau, quả N
111 46324 Bán buôn cà phê N
112 46325 Bán buôn chè N
113 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
114 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
115 4633 Bán buôn đồ uống N
116 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
117 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
118 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
119 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
120 46411 Bán buôn vải N
121 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
122 46413 Bán buôn hàng may mặc N
123 46414 Bán buôn giày dép N
124 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
125 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
126 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
127 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
128 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
129 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
130 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
131 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
132 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
133 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
134 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
135 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
136 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
137 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
138 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
139 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
140 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
141 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
142 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
143 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
144 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
145 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
146 46612 Bán buôn dầu thô N
147 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
148 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
149 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
150 46621 Bán buôn quặng kim loại N
151 46622 Bán buôn sắt, thép N
152 46623 Bán buôn kim loại khác N
153 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
176 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55101 Khách sạn N
189 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
192 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
193 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
194 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
195 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
196 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
197 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
198 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
199 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
200 58110 Xuất bản sách N
201 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
202 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
203 58190 Hoạt động xuất bản khác N
204 58200 Xuất bản phần mềm N
205 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
206 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
207 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
208 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
209 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
210 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
211 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
212 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
213 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
214 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
215 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
216 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314212189

Người đại diện: Hồ Thị Phương Thuỷ

241 Đồng Đen , Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104746508

Người đại diện: Phạm Văn Chắc

số 4A ngõ 41 đường An Dương Vương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107140761

Người đại diện: Vũ Trọng Thể

Số 120, phố Tây Trà - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104558455

Người đại diện: Nguyễn Duy Huệ

Xóm Chùa, Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105298351

Người đại diện: Trần Mỹ Dung

Số 57 phố Hàng Trống - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314211900

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thanh

658 Lạc Long Quân, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104746498

Người đại diện: Trần Tuấn Phương

P304 tầng 3 nhà A5 tập thể Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107139371

Người đại diện: Phạm Văn Triển

Số 14, ngõ 86, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104561105

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vinh

Số 15 dãy N khu TTnhà in bộ tổng tham Mưu, thôn Lưu Phái - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109547-004

Người đại diện: Lê Thị Hằng Yến

80-80B Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314211805

Người đại diện: Lê Văn Tin

156-158 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104746515

Người đại diện: Nguyễn Văn Giang

Số nhà 17, đưòng âu Cơ - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết