Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Nguyên Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Nguyên Thịnh do Lê Thị Phương Thảo thành lập vào ngày 28/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Nguyên Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Nguyên Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Nguyên Thịnh

Địa chỉ: 13/1/5 Lý Tuệ, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314951408

Người ĐDPL: Lê Thị Phương Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 28/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314951408

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Nguyên Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
25 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
32 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
38 26520 Sản xuất đồng hồ N
39 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 46322 Bán buôn thủy sản N
70 46323 Bán buôn rau, quả N
71 46324 Bán buôn cà phê N
72 46325 Bán buôn chè N
73 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
74 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
111 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
112 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
113 46694 Bán buôn cao su N
114 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
115 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
116 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
117 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp N
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
138 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
139 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
140 51100 Vận tải hành khách hàng không N
141 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
142 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
143 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
144 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
145 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
146 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
147 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
148 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
149 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
150 53100 Bưu chính N
151 53200 Chuyển phát N
152 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
153 71101 Hoạt động kiến trúc N
154 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
155 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
156 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
157 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
158 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
159 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
160 73100 Quảng cáo N
161 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
162 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
163 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
164 7710 Cho thuê xe có động cơ N
165 77101 Cho thuê ôtô N
166 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
167 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
168 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
169 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
170 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
171 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
172 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
173 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
174 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
175 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
176 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
177 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701009401-001

Người đại diện: Trần Văn Tô

Thôn Đầu Rồng - Xã Cái Chiên - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000922799

Người đại diện: Võ Văn Nhi

Số 214B thôn 6, xã Hoà Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400725482

ấp Bình Thạnh 2, Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302017440-001

Người đại diện: Trương Thị Trinh

Quốc lộ 5A - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000503568-003

Người đại diện: Trịnh Thanh Phong

ấp 1, xã Tắc Vân - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701693513

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số 02, Ngõ 43, Tổ 8, Khu 6 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401804343

Người đại diện: Phan Thị Thanh Vân

32 Tô Hiến Thành, Tổ 21, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000923908

8 Nguyễn Công Trứ - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400725549

Khóm 1, thị trấn Lai Vung - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900604163

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trung

Thôn An Tào - Xã Cương Chính - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000503550

Người đại diện: Lê Duy Nam

224N Lý Thường Kiệt, K7, P6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000923601

Người đại diện: Đỗ Văn Phao

thôn 4 - Tân Tiến - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Xem chi tiết