Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Mộc Vương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Mộc Vương do Hồ Sĩ Ngọc Long thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Mộc Vương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Mộc Vương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Mộc Vương

Địa chỉ: 30/4 Đường TA15, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315003646

Người ĐDPL: Hồ Sĩ Ngọc Long

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315003646

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Mộc Vương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
47 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
48 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
51 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
65 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
67 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
69 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
70 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
95 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
149 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
150 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
151 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
152 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
153 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
154 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
155 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
156 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
157 49200 Vận tải bằng xe buýt N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
170 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
171 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
172 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
173 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
174 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
175 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
176 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
177 58110 Xuất bản sách N
178 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
179 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
180 58190 Hoạt động xuất bản khác N
181 58200 Xuất bản phần mềm N
182 6190 Hoạt động viễn thông khác N
183 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
184 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
185 62010 Lập trình máy vi tính N
186 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
187 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
188 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
189 63120 Cổng thông tin N
190 63210 Hoạt động thông tấn N
191 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
192 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
193 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
194 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
195 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
196 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
197 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
198 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
199 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
200 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
201 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
202 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
203 75000 Hoạt động thú y N
204 7710 Cho thuê xe có động cơ N
205 77101 Cho thuê ôtô N
206 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
207 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
208 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
209 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
210 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
211 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
212 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
213 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
214 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
215 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
216 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
217 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900778745

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyên

Số 135 đường Lê Lai - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800636592

Người đại diện: Nguyễn Đức Hạ

Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801348969

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

Số 2A/1 đường Trần Nguyên Hãn, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774626

Người đại diện: Lê Xuân Chung

Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101484629

Người đại diện: Võ Thị Thúy Hồng

Số 04 Đô Đốc Lộc, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700150960-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Giang

Xã Đồng Lạc - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800143999-009

Người đại diện: La Hữu Chính

- Thị trấn Đông Khê - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801348976

Người đại diện: Nguyễn Trung Phương

Thôn Thịnh Long, Xã Ninh Loan, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900778738

Người đại diện: Vy Thị Thảo

Số 7 ngõ 4B đường Phai Vệ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774658

Người đại diện: Trần Ngọc Hoàn

Tiểu khu Châu Giang - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101484516

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lộc

Số 152 đường Nguyễn Hoàng, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700182560

Người đại diện: Đoàn Văn Tiến

Thôn Nà Coóc - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết