Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Phú do Lê Đình Ký thành lập vào ngày 11/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Phu Technology Company Limited

Địa chỉ: 116/4 Đường TA10, Khu Phố 3, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315102100

Người ĐDPL: Lê Đình Ký

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315102100

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
16 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
18 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
19 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
20 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
21 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
22 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
23 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
24 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
25 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
26 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
27 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
28 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
29 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
30 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
31 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
32 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
33 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
34 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
35 28230 Sản xuất máy luyện kim N
36 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
37 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
38 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
41 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
42 29100 Sản xuất xe có động cơ N
43 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
44 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
45 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
46 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
47 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
48 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
49 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
50 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
51 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
52 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
55 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
56 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
57 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
58 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
59 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
62 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
63 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
66 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
141 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
142 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
143 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
144 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55101 Khách sạn N
154 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
174 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
175 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
176 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 75000 Hoạt động thú y N
178 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
179 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
180 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
181 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
182 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
183 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
184 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
185 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104155985

Người đại diện: Trần Văn Lẫy

Xóm Đầm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106868357

Người đại diện: Bùi Xuân Quảng

Số 79B, ngõ Tự Do, phố Đại La - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106853632

Người đại diện: Vũ Thị Kim Thanh

Số 16 Lô I Khu 4ha, đường Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314738493

Người đại diện: Lim Khong Shee

11 Bis Phan Ngữ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313129876

Người đại diện: Lê Hàn Yến Phượng

355/15 Sư Vạn Hạnh - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104154389

Người đại diện: Nguyễn Minh Hà

Lô P6B khu CN Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106868332

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

Số 6, ngõ 67, phố Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106853262

Người đại diện: Bùi Anh Tú

Số 2A, ngõ 639, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314738422

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Trang

Số 09 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313130705

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

488/19 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104156121

Người đại diện: Ngô Phúc Sơn

Số 55, tổ 24 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106868759

Người đại diện: Nguyễn Viết Thanh

Số 534 phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết