Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Đất Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Đất Sài Gòn do Nguyễn Phúc Hoài Ân thành lập vào ngày 04/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Đất Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Đất Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Đất Sài Gòn

Địa chỉ: 230/2 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315144319

Người ĐDPL: Nguyễn Phúc Hoài Ân

Ngày bắt đầu HĐ: 04/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315144319

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Đất Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
20 16102 Bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
29 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
30 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
31 42200 Xây dựng công trình công ích N
32 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
33 43110 Phá dỡ N
34 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
49 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
50 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4541 Bán mô tô, xe máy N
55 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
56 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
57 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
58 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
59 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
87 46411 Bán buôn vải N
88 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
89 46413 Bán buôn hàng may mặc N
90 46414 Bán buôn giày dép N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
153 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
154 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
155 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
156 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
157 49400 Vận tải đường ống N
158 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
159 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
160 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
161 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
162 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
163 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
164 51100 Vận tải hành khách hàng không N
165 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
166 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
167 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
168 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
169 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
170 53100 Bưu chính N
171 53200 Chuyển phát N
172 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
173 71101 Hoạt động kiến trúc N
174 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
175 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
176 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
177 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
178 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
179 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
180 73100 Quảng cáo N
181 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
182 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
183 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100107405-003

Người đại diện: Lại Quốc Hùng

Số 783, đường Lê Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602294352-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Linh

92 Bế Văn Đàn - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801026405

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Thôn Hoà Lâm - Xã Trường Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201200030

Người đại diện: Đỗ Thị Bản

Số 14/41 phố Nguyên Hồng - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401525212

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Tổ 6 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105937-004

Người đại diện: Bùi Tuấn Minh

51 Lê thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200590258

Người đại diện: Lê thị xuân Loan

An Định, Diên Phước - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100101298-004

Người đại diện: Nguyễn Trung Tuyến

Phố Vườn Đào - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200590201

24 Hai bà Trưng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201200048

Người đại diện: Cao Tố Duy

Xóm 7 (tại nhà ông Cao Văn Kiểm) - Xã Thiên Hương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401525163

Người đại diện: Ngô Văn Ngân

KDC Hòa Phát 3 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801028321

Người đại diện: Nguyễn Thị Quý

Số: 02 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết