Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Song Mã

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Song Mã do Phạm Mai Minh Nhựt thành lập vào ngày 11/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Song Mã.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Song Mã mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Song Ma Development Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 127/54 Lê Thúc Hoạch , Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315159019

Người ĐDPL: Phạm Mai Minh Nhựt

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315159019

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Song Mã

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
36 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
37 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10611 Xay xát N
40 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
42 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
43 10720 Sản xuất đường N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
50 11020 Sản xuất rượu vang N
51 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
54 16102 Bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
59 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
60 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
61 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
62 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
63 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
64 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
65 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
66 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
67 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
68 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
71 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
84 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
86 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
119 46411 Bán buôn vải N
120 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
121 46413 Bán buôn hàng may mặc N
122 46414 Bán buôn giày dép N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
144 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
145 46612 Bán buôn dầu thô N
146 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
147 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
148 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
149 46621 Bán buôn quặng kim loại N
150 46622 Bán buôn sắt, thép N
151 46623 Bán buôn kim loại khác N
152 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
153 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
155 46632 Bán buôn xi măng N
156 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
157 46634 Bán buôn kính xây dựng N
158 46635 Bán buôn sơn, vécni N
159 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
160 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
161 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
163 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
164 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
165 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
166 46694 Bán buôn cao su N
167 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
168 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
169 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
170 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 46900 Bán buôn tổng hợp N
172 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
184 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
185 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
186 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
187 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
188 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
189 49400 Vận tải đường ống N
190 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
191 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
192 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
193 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
194 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
195 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
196 51100 Vận tải hành khách hàng không N
197 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
198 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
199 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
200 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
201 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
202 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
203 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
204 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
205 5224 Bốc xếp hàng hóa N
206 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
207 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
208 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
209 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
210 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
211 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
212 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
213 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
214 58110 Xuất bản sách N
215 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
216 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
217 58190 Hoạt động xuất bản khác N
218 58200 Xuất bản phần mềm N
219 7710 Cho thuê xe có động cơ N
220 77101 Cho thuê ôtô N
221 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
222 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
223 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
224 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
225 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
226 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
227 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
228 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
229 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
230 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
231 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
232 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
233 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
234 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
235 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
236 79110 Đại lý du lịch N
237 79120 Điều hành tua du lịch N
238 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
239 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
240 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
241 80300 Dịch vụ điều tra N
242 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
243 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
244 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
245 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
246 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316820873

Người đại diện: Phạm Thị Xuân Kiều

23/20 Đường số 12, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402095139

Người đại diện: Nguyễn Anh Khoa

104 Nguyễn Khang, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316820841

Người đại diện: Hoàng Đức Việt

25/1C Nguyễn Hậu, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201928187

Người đại diện: Lê Quang Dương

66/39/12 Tổ 23 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316820707

Người đại diện: Hà Thế Lực

60 Hoàng Hoa Thám,, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802934921

Người đại diện: Mai Sỹ Nghĩa

xóm 6, Xã Nga Yên, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109603976

Người đại diện: Hoàng Việt Dũng

Số 219 Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316820697

Người đại diện: Thòng Quốc Phu

D4/559B, ẤP 4, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801701672

Người đại diện: Đỗ Mạnh Tiến

70 Lê Lợi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400910159

Người đại diện: Nguyễn Văn Tình

Tổ dân phố Minh Lập, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202100487

Người đại diện: Phùng Văn Trường

Số nhà 15, Ngõ 227 Đường Phan Đăng Lưu, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109603415

Người đại diện: Tô Bích Huệ

Số 3 ngõ 100, phố Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết