Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Hùng Hiền

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Hùng Hiền do Nguyễn Thanh Lý thành lập vào ngày 06/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Hùng Hiền.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Hùng Hiền mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Hien Equipment Import Export Company Limited

Địa chỉ: 162 Bình Long, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315207907

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315207907

Lĩnh vực: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Hùng Hiền

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Y
6 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
7 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
9 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
10 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
11 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
12 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
13 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
14 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
15 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
16 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
17 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
18 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
19 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
20 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
21 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
22 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
23 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
24 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
25 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
26 28230 Sản xuất máy luyện kim N
27 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
28 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
29 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
30 3812 Thu gom rác thải độc hại N
31 38121 Thu gom rác thải y tế N
32 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
35 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
36 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4541 Bán mô tô, xe máy N
57 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
58 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
59 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
140 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
141 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
142 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
143 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
144 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
145 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
146 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
155 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
156 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
162 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
163 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
164 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
165 53100 Bưu chính N
166 53200 Chuyển phát N
167 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
168 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
169 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 75000 Hoạt động thú y N
171 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
172 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
173 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
174 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
175 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
176 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
177 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
178 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900896212

Người đại diện: Trần Đức Huệ

Thôn Nghĩa Lộ - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100251503

Người đại diện: Đinh Văn Hùng

Tổ 7 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201431230

khu 1A - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000501761-001

Người đại diện: Huỳnh Thiện Khiêm

Số 418D, đường Trần Văn Thời, khóm 3 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400135965

Người đại diện: Bùi Thị Thúy Hằng

Số 82, QL 14, Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701808933

Người đại diện: Phạm Văn Huy

Số 19, đường 25/4 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100251623

Người đại diện: Phạm Chí Hòa

Thôn Tân Lập - Xã Ngọc Linh - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900895674

Người đại diện: Trương Xuân Anh

Số 21, Phố Mới - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201431255

ấp An thạnh - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001052195

Người đại diện: Trần Văn Trương

Số 34, đường 3 tháng 2, khóm 4 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701808940

Người đại diện: Nguyễn Văn Thái

Số 266, Khu Bí Trung II - Phường Phương Đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400135933

Xã Đắk Som - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết