Công Ty TNHH Prime Milk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Prime Milk do Ngô Trọng Nhân thành lập vào ngày 10/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Prime Milk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Prime Milk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Prime Milk Company Limited

Địa chỉ: 339/13 Kênh Tân Hóa, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315217743

Người ĐDPL: Ngô Trọng Nhân

Ngày bắt đầu HĐ: 10/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315217743

Lĩnh vực: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Prime Milk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
6 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Y
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10611 Xay xát N
9 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
11 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
12 10720 Sản xuất đường N
13 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
14 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
15 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
16 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
17 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
19 11020 Sản xuất rượu vang N
20 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
92 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
102 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
103 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
104 53100 Bưu chính N
105 53200 Chuyển phát N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
112 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
113 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
114 58110 Xuất bản sách N
115 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
116 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
117 58190 Hoạt động xuất bản khác N
118 58200 Xuất bản phần mềm N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77101 Cho thuê ôtô N
121 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
122 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
123 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
124 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
127 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
128 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
129 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
130 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
131 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
132 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901871408

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

Lô liền kề 13-14, xóm 19, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500336051

Người đại diện: Phạm Khắc Trí

Số 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300476913

SN 270 - Đường Hoàng Liên - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001063539

Người đại diện: Vũ Thành An

Thôn 8 - Xã Hương An - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201818042

Người đại diện: Hoàng Mạnh Phong

Số 393 đường Trần Kiên, tổ 14, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901871207

Người đại diện: Ngô Đức Nam

Xóm 1, Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801085593

Người đại diện: Võ Thị Hoa

Số 84, Thôn Phước Lộc - Xã Phước Tín - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500336076

Người đại diện: Lê Xuân Diệu

Số 47/8 Phạm Ngũ Lão, Khu phố 7 - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001063602

Người đại diện: Trần Phước Giám

Khu 7 - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300476906

Xã Hợp Thành - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201818028

Người đại diện: Hoàng Trung Trường

Số 468 Trần Tất Văn, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901871246

Người đại diện: Đặng Thế Hào

Số 18, đường Nguyễn Trung Ngạn, khối 2, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết