Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Auvi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Auvi do Nguyễn Trọng Tiến thành lập vào ngày 07/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Auvi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Auvi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Auvi Import Export Corporation

Địa chỉ: 02 Trương Vĩnh Ký, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315423601

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315423601

Lĩnh vực: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Auvi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
15 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
16 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
17 18110 In ấn N
18 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
19 18200 Sao chép bản ghi các loại N
20 19100 Sản xuất than cốc N
21 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
22 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
23 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
26 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
88 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
89 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
143 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
144 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
145 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
146 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
147 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
148 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
149 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
150 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
151 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
152 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
153 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
154 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
155 49200 Vận tải bằng xe buýt N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
161 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
162 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
163 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
164 53100 Bưu chính N
165 53200 Chuyển phát N
166 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
167 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
168 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
169 58110 Xuất bản sách N
170 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
171 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
172 58190 Hoạt động xuất bản khác N
173 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603505817

Người đại diện: Lê Hữu Bình

Số 109, Đường Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 8, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601129559

Người đại diện: Ngô Thế Cường

Số 648, Cụm công nghiệp nhỏ Khuynh Thạch - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603505824

Người đại diện: Hồ Văn Huynh

Số 1/9, KP8, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702049826

Người đại diện: Trần Quang Hiển

Số 81 đường Hùng Vương, khu phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601129541

Người đại diện: Đào Hồng Hướng

Xóm Vàng - Xã Tân Đức - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603506218

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

Số 205, Tổ 6, Ấp Đất Mới, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702049978

Người đại diện: Thị Hạnh

Số 524, khu phố Minh Phú - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601129534

Người đại diện: Mưu Văn Ngà

Tổ 10 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603506232

Người đại diện: Hồ Thị Ngọc Vân

Số 10, Đường DT 768, Ấp BÌnh Ý, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702050130

ấp Hòa An - Xã Mong Thọ - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601129527

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Anh

Số 1113, tổ 11 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702050074

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 23 đường Phạm Ngũ Lão - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết