Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Yên do Mai Trung Tâm thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Yên mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 25/32/3 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316650910

Người ĐDPL: Mai Trung Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0316650910

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
16 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
17 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
23 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
24 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
27 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23941 Sản xuất xi măng N
34 23942 Sản xuất vôi N
35 23943 Sản xuất thạch cao N
36 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
37 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
38 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
39 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
40 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
41 24310 Đúc sắt thép N
42 24320 Đúc kim loại màu N
43 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
44 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
45 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
46 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
132 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
133 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
134 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
135 46694 Bán buôn cao su N
136 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
137 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
138 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
139 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 46900 Bán buôn tổng hợp N
141 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
160 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
161 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
162 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
163 5224 Bốc xếp hàng hóa N
164 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
165 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
166 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
167 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
168 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
169 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
170 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
171 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
172 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
173 53100 Bưu chính N
174 53200 Chuyển phát N
175 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
176 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
177 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
178 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
179 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
180 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
181 71101 Hoạt động kiến trúc N
182 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
183 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
184 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
185 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
186 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
187 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
188 73100 Quảng cáo N
189 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
190 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
191 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
192 7710 Cho thuê xe có động cơ N
193 77101 Cho thuê ôtô N
194 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
195 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
196 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
197 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
198 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
199 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
200 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
201 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
202 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
203 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
204 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
205 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
206 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
207 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
208 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
209 79110 Đại lý du lịch N
210 79120 Điều hành tua du lịch N
211 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
212 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
213 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
214 80300 Dịch vụ điều tra N
215 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
216 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
217 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
218 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
219 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701658152

Người đại diện: Nguyễn Văn Thu

Số 50/22, Khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602190988

Người đại diện: Trần Duy Đạt

Văn phòng giao dịch: Tổ 18, khu D, ấp 1 - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942135

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Đội 2 - Xã Chính Mỹ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237207

289 Nguyễn Công Trứ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701658138

Người đại diện: Nguyễn Minh Cường

Thửa đất số 211, tờ bản đồ số 32, khu phố Phú Nghị - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601985734-001

Người đại diện: Trần Duy Vũ

21/3, Kp Long Điềm, Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237197

Lô A2 Trần Hưng Đạo - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701658120

Người đại diện: Nguyễn Thị Thư

Số 115/35A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 1, Khu 9 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601073311-006

Lô 231-233, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết