Công Ty TNHH Tây Nam Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tây Nam Bắc do Nguyễn Quốc Nam thành lập vào ngày 19/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tây Nam Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tây Nam Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Nam Bac Company Limited

Địa chỉ: 307/6A Đường Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316681122

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316681122

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tây Nam Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
27 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
28 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
29 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
30 20222 Sản xuất mực in N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
33 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
35 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
36 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
37 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
38 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
39 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
40 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
41 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
42 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 23941 Sản xuất xi măng N
45 23942 Sản xuất vôi N
46 23943 Sản xuất thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
58 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
59 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
60 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
61 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
63 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
65 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
66 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
67 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
68 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
69 26520 Sản xuất đồng hồ N
70 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
71 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
72 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
73 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
75 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
77 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
78 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
79 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
80 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
81 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
82 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
83 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
84 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
85 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
86 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
87 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
88 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
89 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
90 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
91 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
92 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
93 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
94 28230 Sản xuất máy luyện kim N
95 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
96 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
97 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
98 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
99 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
100 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
101 29100 Sản xuất xe có động cơ N
102 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
103 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
104 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
105 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
106 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
107 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
108 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
109 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
110 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
111 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
112 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
113 37001 Thoát nước N
114 37002 Xử lý nước thải N
115 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
116 3812 Thu gom rác thải độc hại N
117 38121 Thu gom rác thải y tế N
118 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
119 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
120 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
121 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
122 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
123 3830 Tái chế phế liệu N
124 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
125 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
126 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
127 41000 Xây dựng nhà các loại N
128 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
130 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
132 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
133 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
134 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
135 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
137 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
139 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
141 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
142 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 4541 Bán mô tô, xe máy N
147 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
148 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
149 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
150 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
151 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
156 46101 Đại lý N
157 46102 Môi giới N
158 46103 Đấu giá N
159 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
160 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
161 46202 Bán buôn hoa và cây N
162 46203 Bán buôn động vật sống N
163 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
164 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
165 46310 Bán buôn gạo N
166 4632 Bán buôn thực phẩm N
167 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
168 46322 Bán buôn thủy sản N
169 46323 Bán buôn rau, quả N
170 46324 Bán buôn cà phê N
171 46325 Bán buôn chè N
172 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
173 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
174 4633 Bán buôn đồ uống N
175 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
176 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
177 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
178 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
179 46411 Bán buôn vải N
180 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
181 46413 Bán buôn hàng may mặc N
182 46414 Bán buôn giày dép N
183 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
184 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
185 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
186 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
187 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
188 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
189 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
190 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
191 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
192 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
193 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
194 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
195 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
196 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
197 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
198 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
199 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
200 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
201 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
202 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
203 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
204 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
205 46612 Bán buôn dầu thô N
206 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
207 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
208 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
209 46621 Bán buôn quặng kim loại N
210 46622 Bán buôn sắt, thép N
211 46623 Bán buôn kim loại khác N
212 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
213 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
214 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
215 46632 Bán buôn xi măng N
216 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
217 46634 Bán buôn kính xây dựng N
218 46635 Bán buôn sơn, vécni N
219 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
220 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
221 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
222 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
223 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
224 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
225 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
226 46694 Bán buôn cao su N
227 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
228 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
229 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
230 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
231 46900 Bán buôn tổng hợp N
232 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
234 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
235 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
236 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
237 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
238 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
239 49400 Vận tải đường ống N
240 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
241 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
242 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
243 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
244 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
245 71101 Hoạt động kiến trúc N
246 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
247 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
248 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
249 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
250 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
251 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
252 73100 Quảng cáo N
253 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
254 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
255 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
256 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
257 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
258 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
259 75000 Hoạt động thú y N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
267 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
268 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
269 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
270 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
271 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
272 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
273 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400374742

Người đại diện: Huỳnh Thị Chính

Kp Suối Nước - Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901124357

Người đại diện: Trần Thị Hà

Nhà ông Trần Quang Trung, khối Liên Thắng, phường Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800188007

Thôn 4 Xã Gia Hiệp - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901124445

Người đại diện: Cao Thị Hường

Số 196 Trần Phú, khối 10 - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201157431

Người đại diện: Chế Nhật Thạnh

Thôn Phú ân Nam 1 - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400374767

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Thôn Vĩnh Hưng - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800188014

Thôn Đồng Lạc 2 Xã Đinh Lạc - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901124910

Khối 5 - Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201157590

Người đại diện: Bùi Văn Hoàng

81 Nguyễn Trãi - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400374774

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

25 Đặng Văn Lãnh - Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800188021

Xã Hòa Ninh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901124798

K 5 TT - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết