Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Sau Thu Hoạch

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Sau Thu Hoạch do Trần Văn Năng thành lập vào ngày 26/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Sau Thu Hoạch.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Sau Thu Hoạch mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Postharvest Technology Solutions Company Limited

Địa chỉ: 253B Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316688791

Người ĐDPL: Trần Văn Năng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316688791

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Sau Thu Hoạch

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Y
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
77 10611 Xay xát N
78 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
80 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
81 10720 Sản xuất đường N
82 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
83 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
84 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
85 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
86 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
88 11020 Sản xuất rượu vang N
89 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
90 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
91 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
92 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
93 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
94 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
95 16102 Bảo quản gỗ N
96 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
97 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
98 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
99 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
100 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
101 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
102 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
103 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
104 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
105 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
106 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
107 18110 In ấn N
108 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
109 18200 Sao chép bản ghi các loại N
110 19100 Sản xuất than cốc N
111 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
112 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
113 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
114 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
115 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
116 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
117 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
118 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
119 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
120 20222 Sản xuất mực in N
121 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
122 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
123 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
124 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
125 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
126 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
127 21001 Sản xuất thuốc các loại N
128 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
129 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
130 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
131 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
132 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
133 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
134 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
135 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
136 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
137 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
138 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
139 23941 Sản xuất xi măng N
140 23942 Sản xuất vôi N
141 23943 Sản xuất thạch cao N
142 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
143 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
144 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
145 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
146 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
147 24310 Đúc sắt thép N
148 24320 Đúc kim loại màu N
149 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
150 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
151 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
152 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
153 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
154 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
155 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
156 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
157 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
158 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
159 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
160 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
161 32200 Sản xuất nhạc cụ N
162 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
163 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
164 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
165 37001 Thoát nước N
166 37002 Xử lý nước thải N
167 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
168 3812 Thu gom rác thải độc hại N
169 38121 Thu gom rác thải y tế N
170 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
171 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
172 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
173 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
174 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
175 3830 Tái chế phế liệu N
176 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
177 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
178 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
179 41000 Xây dựng nhà các loại N
180 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
181 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
182 46202 Bán buôn hoa và cây N
183 46203 Bán buôn động vật sống N
184 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
185 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
186 46310 Bán buôn gạo N
187 4632 Bán buôn thực phẩm N
188 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
189 46322 Bán buôn thủy sản N
190 46323 Bán buôn rau, quả N
191 46324 Bán buôn cà phê N
192 46325 Bán buôn chè N
193 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
194 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
195 4633 Bán buôn đồ uống N
196 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
197 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
198 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
199 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
200 46411 Bán buôn vải N
201 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
202 46413 Bán buôn hàng may mặc N
203 46414 Bán buôn giày dép N
204 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
205 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
206 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
207 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
208 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
209 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
210 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
211 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
212 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
213 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
214 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
215 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
216 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
217 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
218 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
219 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
220 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
221 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
222 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
223 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
224 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
225 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
226 46612 Bán buôn dầu thô N
227 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
228 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
229 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
230 46621 Bán buôn quặng kim loại N
231 46622 Bán buôn sắt, thép N
232 46623 Bán buôn kim loại khác N
233 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
234 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
235 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
236 46632 Bán buôn xi măng N
237 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
238 46634 Bán buôn kính xây dựng N
239 46635 Bán buôn sơn, vécni N
240 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
241 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
242 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
244 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
245 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
246 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
247 46694 Bán buôn cao su N
248 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
249 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
250 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
251 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
252 46900 Bán buôn tổng hợp N
253 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
255 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
256 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
257 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
313 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
314 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
315 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
316 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
317 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
318 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
319 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
320 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
321 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
322 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
323 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
324 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
325 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
326 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
327 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
328 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
329 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
330 49200 Vận tải bằng xe buýt N
331 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
332 50111 Vận tải hành khách ven biển N
333 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
334 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
335 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
336 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
337 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
338 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
339 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
340 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
341 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
342 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
343 51100 Vận tải hành khách hàng không N
344 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
345 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
346 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
347 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
348 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
349 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
350 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
351 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
352 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107369569

Người đại diện: Lê Tuấn Anh

Số 10/8 phố Lê Lợi - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313816974

Người đại diện: Đoàn Lê Ngọc Trang

14 (SG - 10) Khu Cảnh Viên 3, đường Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107280913

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nhung

Số nhà 45-47 Tôn Đức Thắng - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313078678-006

Người đại diện: Huỳnh Văn Phúc

Số 11 Đường số 385, Khu phố 1 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313330542

Người đại diện: Park Jiyeong

Số 52 Đường số 6, Khu dân cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107369537

Người đại diện: Đoàn Văn Trịnh

Số 78B, tổ dân phố 3 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314168860

Người đại diện: Bạch Thị Mộng Kiều

49/13 Đường Số 4, Khu phố 17, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107280896

Người đại diện: Nguyễn Hải Hà

Số 47 ngách 25 ngõ Thổ Quan - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313133752

Người đại diện: Lê Nguyễn Tuấn Anh

21 Đường 265, Tổ 12, Khu phố 4 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313817209

Người đại diện: Trần Thị Thùy Liên

576 Lê Văn Lương, Khu phố 1 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107369544

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hưng

Lô 33, khối Bạch Đằng, đường Vạn Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305507556-001

Người đại diện: Nguyễn Bảo Duy Khang

47 đường số 11, Khu dân cư 6A Him Lam - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết