Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical do Nguyễn Phú Trung thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Smart Bio Agri Chemical Company Limited

Địa chỉ: 249 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316751813

Người ĐDPL: Nguyễn Phú Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316751813

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Smart Bio Agri Chemical

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10611 Xay xát N
13 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
18 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
23 11020 Sản xuất rượu vang N
24 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
30 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
34 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
35 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
36 18110 In ấn N
37 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
38 18200 Sao chép bản ghi các loại N
39 19100 Sản xuất than cốc N
40 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
41 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
42 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
43 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
45 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
47 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
48 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
49 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
51 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
52 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
53 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
54 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
55 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
56 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
57 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
58 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
61 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
62 29100 Sản xuất xe có động cơ N
63 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
64 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
65 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
66 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
67 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
68 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
69 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
70 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
71 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
72 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
73 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
74 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
75 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
76 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
77 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
78 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
79 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
80 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
81 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
82 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
83 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
84 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
85 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
86 35302 Sản xuất nước đá N
87 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
88 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
89 37001 Thoát nước N
90 37002 Xử lý nước thải N
91 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
92 3812 Thu gom rác thải độc hại N
93 38121 Thu gom rác thải y tế N
94 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
95 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
96 3830 Tái chế phế liệu N
97 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
98 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
99 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 46411 Bán buôn vải N
130 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
131 46413 Bán buôn hàng may mặc N
132 46414 Bán buôn giày dép N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
147 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
148 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
149 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
150 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
151 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
152 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
153 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
154 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
155 46612 Bán buôn dầu thô N
156 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
157 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
158 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
159 46621 Bán buôn quặng kim loại N
160 46622 Bán buôn sắt, thép N
161 46623 Bán buôn kim loại khác N
162 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
163 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
165 46632 Bán buôn xi măng N
166 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
167 46634 Bán buôn kính xây dựng N
168 46635 Bán buôn sơn, vécni N
169 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
170 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
171 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
173 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
174 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
175 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
176 46694 Bán buôn cao su N
177 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
178 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
179 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
180 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 46900 Bán buôn tổng hợp N
182 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
185 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
242 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
243 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
244 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
245 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
246 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
247 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
248 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
249 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
250 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
251 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
252 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
253 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
254 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
255 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
256 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
257 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
258 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
259 49200 Vận tải bằng xe buýt N
260 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
261 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
262 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
263 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
264 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
265 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
266 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
267 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
268 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
269 49400 Vận tải đường ống N
270 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
271 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
272 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
273 51100 Vận tải hành khách hàng không N
274 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
275 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
276 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
277 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
278 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
279 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
280 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
281 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
282 5224 Bốc xếp hàng hóa N
283 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
284 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
285 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
286 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
287 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
288 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
289 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
290 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
291 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
292 53100 Bưu chính N
293 53200 Chuyển phát N
294 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55101 Khách sạn N
296 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
299 5590 Cơ sở lưu trú khác N
300 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
301 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
302 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
303 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
304 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
305 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
306 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
307 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
308 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
309 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
310 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
311 58110 Xuất bản sách N
312 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
313 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
314 58190 Hoạt động xuất bản khác N
315 58200 Xuất bản phần mềm N
316 6190 Hoạt động viễn thông khác N
317 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
318 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
319 62010 Lập trình máy vi tính N
320 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
321 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
322 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
323 63120 Cổng thông tin N
324 63210 Hoạt động thông tấn N
325 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
326 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
327 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
328 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
329 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
330 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
331 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
332 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
333 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
334 7710 Cho thuê xe có động cơ N
335 77101 Cho thuê ôtô N
336 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
337 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
338 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
339 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
341 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
342 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
343 79110 Đại lý du lịch N
344 79120 Điều hành tua du lịch N
345 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
346 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
347 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
348 80300 Dịch vụ điều tra N
349 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
350 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
351 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
352 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
353 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100575701

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

Đường Tỉnh Lộ 82 7B ấp Phú Xuân - Xã Phú Ngãi Trị - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253511

Người đại diện: Vũ Văn Dương

Số 6/13, Khu phố Tân Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603114517

Người đại diện: Đào Hương Duyên

Số 20/2, ấp Chà Rang - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269515

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 10, tập thể Xây dựng Thái Phiên, phố Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200763599

Người đại diện: Trương Ngọc Thu Vân

Ô 10 lô 273-274 Nguyễn Văn Linh, Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100575691

Người đại diện: Lê Thị Liên

55 Khu phố Thanh Xuân Quốc lộ 1 - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602845923-001

Người đại diện: Lê Thị Anh

Tổ 7, ấp Long Đức 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253046

Người đại diện: Nguyễn Phúc An

Thửa đất 152, Tờ bản đồ số 35, Đường ĐT 747, Tổ 5, Khu phố 7 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269498

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tiến

Số 100 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết