Công Ty TNHH Giải Pháp Giáo Dục Đại Học Làm Chủ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Giáo Dục Đại Học Làm Chủ do Đinh Thị Nguyệt Nga thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Giáo Dục Đại Học Làm Chủ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Giáo Dục Đại Học Làm Chủ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Chu University Education Solutions Company Limited

Địa chỉ: 41/39C/007 đường Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316898284

Người ĐDPL: Đinh Thị Nguyệt Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316898284

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Giáo Dục Đại Học Làm Chủ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
41 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
42 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
43 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
44 53100 Bưu chính N
45 53200 Chuyển phát N
46 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55101 Khách sạn N
48 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
58 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
59 58110 Xuất bản sách N
60 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
61 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
62 58190 Hoạt động xuất bản khác N
63 58200 Xuất bản phần mềm N
64 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
65 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
66 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
67 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
68 59120 Hoạt động hậu kỳ N
69 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
70 7710 Cho thuê xe có động cơ N
71 77101 Cho thuê ôtô N
72 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
73 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
74 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
75 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
76 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
77 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
78 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
79 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
80 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
81 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
82 82920 Dịch vụ đóng gói N
83 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
85 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
86 85322 Dạy nghề N
87 85410 Đào tạo cao đẳng N
88 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
89 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
90 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
91 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
92 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y