Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Vạn Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Vạn Thịnh Phát do Nguyễn Văn Chung thành lập vào ngày 27/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Vạn Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Vạn Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Vạn Thịnh Phát

Địa chỉ: A2 căn 30 khu lấn biển Tây Bắc, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702125435

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 1702125435

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Vạn Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
63 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
64 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
65 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
66 10611 Xay xát N
67 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
69 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
70 10720 Sản xuất đường N
71 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
72 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
73 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
74 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
75 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
77 11020 Sản xuất rượu vang N
78 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
81 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
82 42200 Xây dựng công trình công ích N
83 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
84 43110 Phá dỡ N
85 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
86 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
167 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
168 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
169 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
170 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
171 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
172 49400 Vận tải đường ống N
173 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
174 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
175 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
176 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
177 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
178 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
179 51100 Vận tải hành khách hàng không N
180 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5224 Bốc xếp hàng hóa N
186 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
187 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
188 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
189 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
190 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
191 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
192 71101 Hoạt động kiến trúc N
193 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
194 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
195 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
196 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
197 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
198 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
199 73100 Quảng cáo N
200 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
201 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
202 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
203 7710 Cho thuê xe có động cơ N
204 77101 Cho thuê ôtô N
205 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
206 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
207 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
208 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
209 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
210 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
211 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
212 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
213 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
214 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
215 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
216 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201819920

Người đại diện: Phạm Trường Giang

Số 198 đường Núi Ngọc, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300732354

Người đại diện: Đặng Văn Dạ

Tổ 14 - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201729343

Người đại diện: Trần Thị Bích Lai

Tổ Dân Phố Bá Hà 1, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300732379

Người đại diện: Đỗ Thái Vũ

Thôn Trung An - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300511477

Người đại diện: Vũ Thắng Lợi

Lô 34, đường Thủ Dầu Một, cụm công nghiệp bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201729336

Người đại diện: Trần Trịnh Thục Đoan

35B Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ dân phố Lộc Phú, Phường Cam Lộc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201819952

Người đại diện: Nguyễn Văn Duy

Thôn Tỉnh Thủy 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Duy), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201820034

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

1B/19/19/128 An Đà, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300512569

Người đại diện: Bùi Xuân Dũng

142, Trần Đăng Ninh - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201729417

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

90 Phạm Văn Đồng, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300732361

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Bích

Tổ 22 - Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300512343

Người đại diện: Lê Đức Điệp

SN 069, đường Triệu Quang Phục, tổ 02 - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết